1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,663,567,191 |
47,189,048,585 |
43,881,148,587 |
42,883,822,896 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,663,567,191 |
47,189,048,585 |
43,881,148,587 |
42,883,822,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,751,453,614 |
36,085,672,098 |
32,883,975,888 |
34,506,103,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,912,113,577 |
11,103,376,487 |
10,997,172,699 |
8,377,719,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,377,942 |
610,013,111 |
259,531,150 |
536,852,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,359,882,637 |
3,853,933,817 |
4,286,213,371 |
4,539,252,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,346,910,438 |
8,196,571,282 |
4,286,213,371 |
4,539,252,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
200,802,600 |
772,478,288 |
561,128,534 |
320,441,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,894,974,525 |
8,131,527,721 |
6,314,639,838 |
7,638,407,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,242,168,243 |
-1,044,550,228 |
94,722,106 |
-3,583,529,896 |
|
12. Thu nhập khác |
1,840,143 |
6,228,788 |
2,250,178 |
253,258 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,269 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,840,143 |
6,226,519 |
2,250,178 |
253,258 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,240,328,100 |
-1,038,323,709 |
96,972,284 |
-3,583,276,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,042,468,580 |
-339,834,463 |
13,673,683 |
-13,673,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,197,859,520 |
-698,489,246 |
83,298,601 |
-3,569,602,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,197,859,520 |
-698,489,246 |
83,298,601 |
-3,569,602,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|