TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,653,900,758 |
113,474,248,104 |
153,814,585,666 |
161,339,924,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,698,948,059 |
57,545,278,266 |
43,776,191,598 |
63,672,625,921 |
|
1. Tiền |
19,198,948,059 |
6,545,278,266 |
12,268,794,338 |
17,119,762,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,500,000,000 |
51,000,000,000 |
31,507,397,260 |
46,552,863,065 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,594,841,148 |
43,940,776,971 |
100,163,791,780 |
85,681,492,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,463,284,920 |
18,544,936,000 |
26,827,004,438 |
22,664,560,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,249,281,402 |
5,700,076,756 |
53,613,637,858 |
43,315,514,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,442,307,385 |
21,255,796,774 |
21,343,182,043 |
21,321,450,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,060,032,559 |
-3,060,032,559 |
-3,120,032,559 |
-3,120,032,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,435,230,121 |
4,552,838,751 |
4,183,944,937 |
4,230,376,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,435,230,121 |
4,552,838,751 |
4,183,944,937 |
4,230,376,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,924,881,430 |
7,435,354,116 |
5,690,657,351 |
7,755,429,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
384,609,905 |
446,073,413 |
127,265,359 |
304,500,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,510,193,049 |
6,971,513,552 |
5,545,624,841 |
7,407,083,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,078,476 |
17,767,151 |
17,767,151 |
43,845,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
335,809,732,283 |
388,233,563,080 |
383,425,390,328 |
416,818,091,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,013,360,113 |
304,084,597,014 |
297,706,078,367 |
291,390,780,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,993,718,354 |
304,066,179,766 |
297,688,876,332 |
291,326,540,266 |
|
- Nguyên giá |
667,554,859,460 |
668,164,644,154 |
668,164,644,154 |
663,805,551,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-371,561,141,106 |
-364,098,464,388 |
-370,475,767,822 |
-372,479,011,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,641,759 |
18,417,248 |
17,202,035 |
64,240,156 |
|
- Nguyên giá |
131,969,600 |
131,969,600 |
131,969,600 |
184,609,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,327,841 |
-113,552,352 |
-114,767,565 |
-120,369,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,858,563,868 |
77,522,466,864 |
79,790,521,078 |
119,634,028,022 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,858,563,868 |
77,522,466,864 |
79,790,521,078 |
119,634,028,022 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,937,808,302 |
6,626,499,202 |
5,928,790,883 |
5,793,283,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,937,808,302 |
6,626,499,202 |
5,928,790,883 |
5,793,283,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
489,463,633,041 |
501,707,811,184 |
537,239,975,994 |
578,158,016,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,389,313,662 |
148,026,790,493 |
177,005,137,541 |
227,683,212,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,760,604,842 |
74,369,867,087 |
61,515,018,516 |
155,172,547,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,577,357,004 |
10,778,933,132 |
2,299,374,409 |
2,701,367,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,155,422 |
43,039,782 |
136,424,155 |
6,356,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,169,330,168 |
1,996,000,071 |
1,683,722,498 |
1,496,470,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,957,390,183 |
8,770,772,315 |
5,036,868,658 |
8,923,212,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
81,148,574 |
|
7,150,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,668,473,922 |
831,053,544 |
72,669,619 |
316,792,629 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,037,743,788 |
49,368,553,069 |
49,557,962,577 |
63,523,544,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
74,156,927,332 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,025,298,462 |
1,195,686,707 |
1,595,686,707 |
1,603,785,343 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,319,855,893 |
1,304,679,893 |
1,132,309,893 |
2,436,940,251 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,628,708,820 |
73,656,923,406 |
115,490,119,025 |
72,510,665,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
74,628,708,820 |
73,656,923,406 |
72,139,380,908 |
71,810,665,045 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
43,150,738,117 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
200,000,000 |
700,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
346,074,319,379 |
353,681,020,691 |
360,234,838,453 |
350,474,804,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
346,074,319,379 |
353,681,020,691 |
360,234,838,453 |
350,474,804,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,250,258,119 |
7,250,258,119 |
7,250,258,119 |
13,991,192,465 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,769,911,260 |
22,376,612,572 |
28,930,430,334 |
12,429,461,713 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,769,911,260 |
7,606,701,312 |
6,460,649,180 |
12,429,461,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,769,911,260 |
22,469,781,154 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
489,463,633,041 |
501,707,811,184 |
537,239,975,994 |
578,158,016,355 |
|