MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa-Miliket (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 601,820,294,360 625,259,906,029 614,463,167,002 573,814,559,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,101,791,251 3,226,792,239 3,155,000,017 2,515,914,337
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 599,718,503,109 622,033,113,790 611,308,166,985 571,298,644,698
4. Giá vốn hàng bán 453,256,220,812 471,780,341,387 470,573,105,094 448,901,735,660
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,462,282,297 150,252,772,403 140,735,061,891 122,396,909,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,068,386,193 7,592,097,514 8,986,590,850 7,007,670,373
7. Chi phí tài chính 34,869,646 79,735,100 162,375,168 199,685,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 95,537,810,893 94,443,675,474 92,265,747,703 82,274,210,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,090,504,422 32,099,406,364 29,222,569,752 28,961,756,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,867,483,529 31,222,052,979 28,070,960,118 17,968,927,180
12. Thu nhập khác 725,069,809 706,769,038 244,103,797 135,821,155
13. Chi phí khác 19,824,197 507,571,426 200,343,932 5,158,658
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 705,245,612 199,197,612 43,759,865 130,662,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,572,729,141 31,421,250,591 28,114,719,983 18,099,589,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,759,306,393 6,641,584,279 5,983,482,464 3,876,175,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,813,422,748 24,779,666,312 22,131,237,519 14,223,414,079
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,813,422,748 24,779,666,312 22,131,237,519 14,223,414,079
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,378 5,162 4,611 2,963
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.