1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
601,820,294,360 |
625,259,906,029 |
614,463,167,002 |
573,814,559,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,101,791,251 |
3,226,792,239 |
3,155,000,017 |
2,515,914,337 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
599,718,503,109 |
622,033,113,790 |
611,308,166,985 |
571,298,644,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
453,256,220,812 |
471,780,341,387 |
470,573,105,094 |
448,901,735,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,462,282,297 |
150,252,772,403 |
140,735,061,891 |
122,396,909,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,068,386,193 |
7,592,097,514 |
8,986,590,850 |
7,007,670,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,869,646 |
79,735,100 |
162,375,168 |
199,685,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,537,810,893 |
94,443,675,474 |
92,265,747,703 |
82,274,210,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,090,504,422 |
32,099,406,364 |
29,222,569,752 |
28,961,756,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,867,483,529 |
31,222,052,979 |
28,070,960,118 |
17,968,927,180 |
|
12. Thu nhập khác |
725,069,809 |
706,769,038 |
244,103,797 |
135,821,155 |
|
13. Chi phí khác |
19,824,197 |
507,571,426 |
200,343,932 |
5,158,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
705,245,612 |
199,197,612 |
43,759,865 |
130,662,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,572,729,141 |
31,421,250,591 |
28,114,719,983 |
18,099,589,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,759,306,393 |
6,641,584,279 |
5,983,482,464 |
3,876,175,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,813,422,748 |
24,779,666,312 |
22,131,237,519 |
14,223,414,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,813,422,748 |
24,779,666,312 |
22,131,237,519 |
14,223,414,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,378 |
5,162 |
4,611 |
2,963 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|