1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
461,027,278,939 |
556,411,486,465 |
601,820,294,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,152,676,094 |
2,945,720,753 |
2,101,791,251 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
458,874,602,845 |
553,465,765,712 |
599,718,503,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
340,264,927,916 |
415,053,922,350 |
453,256,220,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
118,609,674,929 |
138,411,843,362 |
146,462,282,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,819,568,743 |
2,091,144,703 |
6,068,386,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,560,472 |
30,746,576 |
34,869,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
77,818,438,836 |
88,684,732,147 |
95,537,810,893 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,092,684,711 |
23,152,879,869 |
25,090,504,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
24,497,559,653 |
28,634,629,473 |
31,867,483,529 |
|
12. Thu nhập khác |
|
601,363,672 |
303,501,621 |
725,069,809 |
|
13. Chi phí khác |
|
61,264,192 |
35,729,123 |
19,824,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
540,099,480 |
267,772,498 |
705,245,612 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
25,037,659,133 |
28,902,401,971 |
32,572,729,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,342,570,193 |
6,136,638,026 |
6,759,306,393 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,695,088,940 |
22,765,763,945 |
25,813,422,748 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,695,088,940 |
22,765,763,945 |
25,813,422,748 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,103 |
4,743 |
5,378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|