TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,477,148,104 |
224,045,822,102 |
234,854,694,199 |
242,802,566,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,216,144,696 |
51,607,389,759 |
46,548,295,137 |
49,631,175,519 |
|
1. Tiền |
40,065,976,799 |
43,546,540,248 |
31,521,993,737 |
19,604,874,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,150,167,897 |
8,060,849,511 |
15,026,301,400 |
30,026,301,370 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,742,369,151 |
124,092,329,230 |
130,760,442,291 |
108,948,216,598 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,742,369,151 |
124,092,329,230 |
130,760,442,291 |
108,948,216,598 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,091,670,928 |
23,309,050,853 |
31,889,557,316 |
41,513,943,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,660,744,235 |
22,070,578,052 |
28,335,303,066 |
17,183,993,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,795,552,000 |
752,466,212 |
3,102,399,457 |
24,190,773,352 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,554,744,261 |
1,405,376,157 |
1,494,442,074 |
1,181,764,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-919,369,568 |
-919,369,568 |
-1,042,587,281 |
-1,042,587,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,306,548,833 |
24,239,149,759 |
25,375,355,302 |
42,085,455,927 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,941,344,889 |
25,002,508,562 |
25,476,765,117 |
42,573,528,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-634,796,056 |
-763,358,803 |
-101,409,815 |
-488,072,599 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,414,496 |
797,902,501 |
281,044,153 |
623,774,235 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,414,496 |
107,826,728 |
110,719,278 |
107,220,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
690,075,773 |
170,324,875 |
516,554,153 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,374,461,699 |
20,265,387,848 |
15,967,738,628 |
10,952,176,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,374,461,699 |
20,265,387,848 |
15,967,738,628 |
10,952,176,893 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,374,461,699 |
20,265,387,848 |
15,967,738,628 |
10,952,176,893 |
|
- Nguyên giá |
105,451,678,152 |
106,062,265,591 |
107,107,374,179 |
107,204,993,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,077,216,453 |
-85,796,877,743 |
-91,139,635,551 |
-96,252,816,686 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
226,851,609,803 |
244,311,209,950 |
250,822,432,827 |
253,754,743,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,407,744,745 |
103,699,691,992 |
107,903,027,297 |
114,271,609,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,407,744,745 |
103,699,691,992 |
107,903,027,297 |
114,271,609,102 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,423,800,045 |
46,905,545,062 |
46,874,451,129 |
49,335,475,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,992,852,487 |
467,910,583 |
1,107,839,250 |
1,310,899,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,422,518,694 |
4,529,189,188 |
3,854,585,751 |
9,892,240,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,221,061,277 |
29,715,556,123 |
29,945,016,177 |
26,448,141,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,775,516,986 |
9,247,481,325 |
10,143,565,126 |
8,979,175,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,220,306,510 |
2,775,645,439 |
2,846,517,645 |
3,186,360,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,351,688,746 |
10,058,364,272 |
13,131,052,219 |
15,119,315,847 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,443,865,058 |
140,611,517,958 |
142,919,405,530 |
139,483,133,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,443,865,058 |
140,611,517,958 |
142,919,405,530 |
139,483,133,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
52,143,146,657 |
54,430,129,383 |
55,963,831,333 |
56,263,396,333 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,444,326,524 |
13,320,028,348 |
16,742,259,660 |
20,868,942,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,856,391,877 |
24,861,360,227 |
22,213,314,537 |
14,350,795,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,813,422,748 |
24,779,666,312 |
22,131,237,519 |
14,223,414,079 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,969,129 |
81,693,915 |
82,077,018 |
127,381,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
226,851,609,803 |
244,311,209,950 |
250,822,432,827 |
253,754,743,083 |
|