TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
163,609,971,321 |
193,314,700,758 |
201,477,148,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
122,335,084,662 |
66,011,019,868 |
50,216,144,696 |
|
1. Tiền |
|
51,842,796,993 |
36,676,915,805 |
40,065,976,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
70,492,287,669 |
29,334,104,063 |
10,150,167,897 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
81,253,736,009 |
101,742,369,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
81,253,736,009 |
101,742,369,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,544,026,071 |
19,992,905,845 |
28,091,670,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,555,937,475 |
17,701,732,897 |
25,660,744,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,078,927,040 |
1,464,062,360 |
1,795,552,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,951,679,361 |
1,746,480,156 |
1,554,744,261 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-42,517,805 |
-919,369,568 |
-919,369,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
23,286,352,105 |
25,951,627,090 |
21,306,548,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
23,516,898,612 |
26,196,010,571 |
21,941,344,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-230,546,507 |
-244,383,481 |
-634,796,056 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
444,508,483 |
105,411,946 |
120,414,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
444,508,483 |
105,411,946 |
120,414,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
33,158,345,159 |
28,203,641,771 |
25,374,461,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
32,947,592,092 |
28,151,951,771 |
25,374,461,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
32,947,592,092 |
28,151,951,771 |
25,374,461,699 |
|
- Nguyên giá |
|
102,796,739,217 |
104,453,368,118 |
105,451,678,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-69,849,147,125 |
-76,301,416,347 |
-80,077,216,453 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
210,753,067 |
51,690,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
210,753,067 |
51,690,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
196,768,316,480 |
221,518,342,529 |
226,851,609,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
72,800,573,300 |
90,401,035,627 |
90,407,744,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
72,800,573,300 |
90,401,035,627 |
90,407,744,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
28,591,483,429 |
32,805,116,146 |
30,423,800,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,060,209,974 |
1,388,747,368 |
5,992,852,487 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,897,347,306 |
3,909,946,245 |
5,422,518,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
21,771,601,300 |
28,817,969,201 |
25,221,061,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,819,486,337 |
11,612,587,621 |
12,775,516,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,618,554,640 |
2,610,612,083 |
2,220,306,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,041,890,314 |
9,256,056,963 |
8,351,688,746 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
123,967,743,180 |
131,117,306,902 |
136,443,865,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
123,967,743,180 |
131,117,306,902 |
136,443,865,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
45,472,918,410 |
47,836,776,312 |
52,143,146,657 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,673,135,017 |
10,197,544,080 |
10,444,326,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,821,689,753 |
25,082,986,510 |
25,856,391,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
19,695,088,940 |
22,765,763,945 |
25,813,422,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,126,600,813 |
2,317,222,565 |
42,969,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
196,768,316,480 |
221,518,342,529 |
226,851,609,803 |
|