MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 210,447,886,595 217,080,381,471 196,945,785,257 189,319,041,815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,447,886,595 217,080,381,471 196,945,785,257 189,319,041,815
4. Giá vốn hàng bán 184,446,908,787 187,809,453,952 169,197,186,346 163,456,250,914
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,000,977,808 29,270,927,519 27,748,598,911 25,862,790,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,911,466 5,730,468 6,986,011 5,185,954
7. Chi phí tài chính 6,680,910,240 6,691,601,432 6,662,420,513 6,168,556,379
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,680,910,240 6,685,964,782 6,662,420,513 6,168,556,379
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,599,189,674 2,305,936,956 2,804,074,650 2,437,968,324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,176,865,253 15,533,132,373 16,078,076,666 14,948,660,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,547,924,107 4,745,987,226 2,211,013,093 2,312,791,337
12. Thu nhập khác 59,630,382 185,807,363 509,346,696 70,509,055
13. Chi phí khác 293,969,500 715,888,086 618,226,179 131,628,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -234,339,118 -530,080,723 -108,879,483 -61,119,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,313,584,989 4,215,906,503 2,102,133,610 2,251,672,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 560,921,674 2,971,890,940 499,041,240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,752,663,315 1,244,015,563 2,102,133,610 1,752,630,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,752,663,315 1,244,015,563 2,102,133,610 1,752,630,962
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,223 868 1,467 1,223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.