1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,447,886,595 |
217,080,381,471 |
196,945,785,257 |
189,319,041,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,447,886,595 |
217,080,381,471 |
196,945,785,257 |
189,319,041,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,446,908,787 |
187,809,453,952 |
169,197,186,346 |
163,456,250,914 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,000,977,808 |
29,270,927,519 |
27,748,598,911 |
25,862,790,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,911,466 |
5,730,468 |
6,986,011 |
5,185,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,680,910,240 |
6,691,601,432 |
6,662,420,513 |
6,168,556,379 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,680,910,240 |
6,685,964,782 |
6,662,420,513 |
6,168,556,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,599,189,674 |
2,305,936,956 |
2,804,074,650 |
2,437,968,324 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,176,865,253 |
15,533,132,373 |
16,078,076,666 |
14,948,660,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,547,924,107 |
4,745,987,226 |
2,211,013,093 |
2,312,791,337 |
|
12. Thu nhập khác |
59,630,382 |
185,807,363 |
509,346,696 |
70,509,055 |
|
13. Chi phí khác |
293,969,500 |
715,888,086 |
618,226,179 |
131,628,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-234,339,118 |
-530,080,723 |
-108,879,483 |
-61,119,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,313,584,989 |
4,215,906,503 |
2,102,133,610 |
2,251,672,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
560,921,674 |
2,971,890,940 |
|
499,041,240 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,752,663,315 |
1,244,015,563 |
2,102,133,610 |
1,752,630,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,752,663,315 |
1,244,015,563 |
2,102,133,610 |
1,752,630,962 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,223 |
868 |
1,467 |
1,223 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|