1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,270,307,152 |
11,575,202,411 |
7,019,791,574 |
2,725,564,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,270,307,152 |
11,575,202,411 |
7,019,791,574 |
2,725,564,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,271,039,571 |
10,856,473,384 |
9,337,567,285 |
6,119,336,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-732,419 |
718,729,027 |
-2,317,775,711 |
-3,393,771,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
121,864 |
40,398,626 |
813,435 |
98,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,599,599,017 |
2,553,777,576 |
2,575,477,245 |
2,613,724,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
660,601,395 |
283,968,436 |
443,218,086 |
715,171,537 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,276,058 |
111,705,316 |
-32,265,791,899 |
122,307,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,481,087,025 |
-2,190,323,675 |
26,930,134,292 |
-6,844,876,284 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
136,288,278 |
124,829,000 |
138,140,000 |
83,125,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-136,288,278 |
-124,829,000 |
-138,140,000 |
-83,125,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,617,375,303 |
-2,315,152,675 |
26,791,994,292 |
-6,928,001,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,617,375,303 |
-2,315,152,675 |
26,791,994,292 |
-6,928,001,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,617,375,303 |
-2,315,152,675 |
26,791,994,292 |
-6,928,001,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|