1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,238,265,835 |
6,696,145,506 |
3,299,559,696 |
11,270,307,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,238,265,835 |
6,696,145,506 |
3,299,559,696 |
11,270,307,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,944,591,982 |
4,883,800,411 |
3,704,131,851 |
11,271,039,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,293,673,853 |
1,812,345,095 |
-404,572,155 |
-732,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,460 |
2,135,211 |
71,885 |
121,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,630,158,657 |
2,569,998,615 |
2,516,505,067 |
2,599,599,017 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,363,636 |
199,142,874 |
281,272,726 |
660,601,395 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
140,084,954 |
107,858,023 |
104,772,520 |
220,276,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,502,906,934 |
-1,062,519,206 |
-3,307,050,583 |
-3,481,087,025 |
|
12. Thu nhập khác |
76,666,667 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
652,249,865 |
3,882,650,450 |
98,971,711 |
136,288,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-575,583,198 |
-3,882,650,450 |
-98,971,711 |
-136,288,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,078,490,132 |
-4,945,169,656 |
-3,406,022,294 |
-3,617,375,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,078,490,132 |
-4,945,169,656 |
-3,406,022,294 |
-3,617,375,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,078,490,132 |
-4,945,169,656 |
-3,406,022,294 |
-3,617,375,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|