1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,887,934,058 |
7,357,749,103 |
16,667,870,213 |
27,034,099,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
826,389,007 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,887,934,058 |
6,531,360,096 |
16,667,870,213 |
27,034,099,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,471,686,392 |
22,104,894,798 |
17,899,437,529 |
25,827,145,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,416,247,666 |
-15,573,534,702 |
-1,231,567,316 |
1,206,954,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,891,992 |
3,789,784 |
693,647 |
8,002,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,106,875,264 |
12,760,912,827 |
10,194,712,124 |
10,293,823,385 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,892,558,550 |
12,757,254,682 |
10,138,888,889 |
10,166,666,668 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,037,821,344 |
454,535,850 |
416,577,236 |
636,788,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,447,913,639 |
54,700,170,716 |
1,541,738,151 |
1,144,062,517 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-94,174,470,589 |
-83,485,364,311 |
-13,383,901,180 |
-10,859,718,148 |
|
12. Thu nhập khác |
4,654,128,130 |
76,670,544 |
|
76,666,667 |
|
13. Chi phí khác |
29,080,123,059 |
40,517,665,263 |
11,570,038,643 |
1,354,714,329 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,425,994,929 |
-40,440,994,719 |
-11,570,038,643 |
-1,278,047,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-118,600,465,518 |
-123,926,359,030 |
-24,953,939,823 |
-12,137,765,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-118,600,465,518 |
-123,926,359,030 |
-24,953,939,823 |
-12,137,765,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-118,600,465,518 |
-123,926,359,030 |
-24,953,939,823 |
-12,137,765,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,413 |
-7,745 |
-1,560 |
-759 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-7,413 |
|
|
|
|