MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,887,934,058 7,357,749,103 16,667,870,213 27,034,099,310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 826,389,007
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,887,934,058 6,531,360,096 16,667,870,213 27,034,099,310
4. Giá vốn hàng bán 24,471,686,392 22,104,894,798 17,899,437,529 25,827,145,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,416,247,666 -15,573,534,702 -1,231,567,316 1,206,954,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,891,992 3,789,784 693,647 8,002,575
7. Chi phí tài chính 18,106,875,264 12,760,912,827 10,194,712,124 10,293,823,385
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,892,558,550 12,757,254,682 10,138,888,889 10,166,666,668
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,037,821,344 454,535,850 416,577,236 636,788,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,447,913,639 54,700,170,716 1,541,738,151 1,144,062,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -94,174,470,589 -83,485,364,311 -13,383,901,180 -10,859,718,148
12. Thu nhập khác 4,654,128,130 76,670,544 76,666,667
13. Chi phí khác 29,080,123,059 40,517,665,263 11,570,038,643 1,354,714,329
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,425,994,929 -40,440,994,719 -11,570,038,643 -1,278,047,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -118,600,465,518 -123,926,359,030 -24,953,939,823 -12,137,765,810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -118,600,465,518 -123,926,359,030 -24,953,939,823 -12,137,765,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -118,600,465,518 -123,926,359,030 -24,953,939,823 -12,137,765,810
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -7,413 -7,745 -1,560 -759
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -7,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.