MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,661,899,321 607,508,762 179,942,805 2,943,668,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 816,929,957
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,661,899,321 607,508,762 179,942,805 2,126,738,819
4. Giá vốn hàng bán 1,416,196,543 2,703,204,667 1,183,004,124 3,565,111,568
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 245,702,778 -2,095,695,905 -1,003,061,319 -1,438,372,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 259,545 33,749 3,664,904 4,900
7. Chi phí tài chính 6,231,252,304 3,894,297,084 5,114,769,257
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,020,252,304
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 57,529,546 325,965,125 55,184,253 47,988,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 137,168,964 672,958,144 268,126,890 325,176,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,179,988,491 -6,988,882,509 -1,322,707,558 -6,926,302,618
12. Thu nhập khác 11,330,692,445 11,801,564,936 12,900,000 36,850,000
13. Chi phí khác 5,506,301,356 13,339,742,026 1,864,744,983 182,908,830
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,824,391,089 -1,538,177,090 -1,851,844,983 -146,058,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -355,597,402 -8,527,059,599 -3,174,552,541 -7,072,361,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -355,597,402 -8,527,059,599 -3,174,552,541 -7,072,361,448
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,527,059,599 -3,174,552,541 -7,072,361,448
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -355,597,402
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.