1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,661,899,321 |
607,508,762 |
179,942,805 |
2,943,668,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
816,929,957 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,661,899,321 |
607,508,762 |
179,942,805 |
2,126,738,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,416,196,543 |
2,703,204,667 |
1,183,004,124 |
3,565,111,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
245,702,778 |
-2,095,695,905 |
-1,003,061,319 |
-1,438,372,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,545 |
33,749 |
3,664,904 |
4,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,231,252,304 |
3,894,297,084 |
|
5,114,769,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,020,252,304 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,529,546 |
325,965,125 |
55,184,253 |
47,988,782 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
137,168,964 |
672,958,144 |
268,126,890 |
325,176,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,179,988,491 |
-6,988,882,509 |
-1,322,707,558 |
-6,926,302,618 |
|
12. Thu nhập khác |
11,330,692,445 |
11,801,564,936 |
12,900,000 |
36,850,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,506,301,356 |
13,339,742,026 |
1,864,744,983 |
182,908,830 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,824,391,089 |
-1,538,177,090 |
-1,851,844,983 |
-146,058,830 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-355,597,402 |
-8,527,059,599 |
-3,174,552,541 |
-7,072,361,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-355,597,402 |
-8,527,059,599 |
-3,174,552,541 |
-7,072,361,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-8,527,059,599 |
-3,174,552,541 |
-7,072,361,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-355,597,402 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-22 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|