MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,033,757,118 166,258,156,353 74,856,629,337 88,534,924,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 583,647,661 1,483,973,507 123,850,015 84,278,566
1. Tiền 583,647,661 1,483,973,507 123,850,015 84,278,566
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn -5,486,522,205 48,137,193,382 -43,464,751,516 -44,419,943,332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,489,527,263 15,730,418,684 15,014,152,099 15,302,413,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,457,215,518 12,410,643,876 13,624,507,713 12,837,855,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,211,000,000 2,211,000,000 2,211,000,000 2,211,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,576,477,505 73,972,725,284 11,940,439,750 11,483,638,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85,320,769,622 -56,287,621,593 -86,354,878,209 -86,354,878,209
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 100,027,131 100,027,131 100,027,131 100,027,131
IV. Hàng tồn kho 93,421,681,321 108,662,980,062 110,030,211,959 123,180,989,060
1. Hàng tồn kho 101,463,868,613 116,705,167,354 118,009,682,564 131,160,459,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,042,187,292 -8,042,187,292 -7,979,470,605 -7,979,470,605
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,514,950,341 7,974,009,402 8,167,318,879 9,689,600,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,600,854 12,480,429 12,480,429 01
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,449,521,629 7,961,309,115 8,084,618,592 9,619,600,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,827,858 219,858 70,219,858 70,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,793,574,515 177,457,367,796 109,599,390,840 99,575,979,328
I. Các khoản phải thu dài hạn -10,764,589,578 88,917,410,422 20,676,760,187 11,886,760,187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,443,139,332 723,287,361 723,287,361 723,287,361
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -180,000,000 99,502,000,000 195,000,000 195,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,758,472,826 19,758,472,826 19,758,472,826 10,968,472,826
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -31,786,201,736 -31,066,349,765
II.Tài sản cố định 81,911,684,301 80,332,866,005 78,754,047,709 77,520,636,197
1. Tài sản cố định hữu hình 76,037,517,609 74,541,824,313 73,046,131,017 71,579,892,540
- Nguyên giá 125,957,672,439 125,957,672,439 125,957,672,439 125,957,672,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,920,154,830 -51,415,848,126 -52,911,541,422 -54,377,779,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,874,166,692 5,791,041,692 5,707,916,692 5,940,743,657
- Nguyên giá 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,100,833,308 -4,183,958,308 -4,267,083,308 -4,034,256,343
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -2,200,440,000
1. Đầu tư vào công ty con 8,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,200,440,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,646,479,792 10,407,531,369 10,168,582,944 10,168,582,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,646,479,792 10,407,531,369 10,168,582,944 10,168,582,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,827,331,633 343,715,524,149 184,456,020,177 188,110,903,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,119,095,827 452,214,050,263 294,562,693,738 305,522,177,406
I. Nợ ngắn hạn 227,172,209,870 333,405,164,306 275,255,807,781 286,215,291,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,970,827,989 10,258,057,971 9,043,612,713 17,966,673,506
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,436,784,904 6,348,069,405 6,620,831,709 6,329,022,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,777,662,201 14,737,054,201 14,377,054,201 14,377,054,201
4. Phải trả người lao động 173,527,731 173,527,731 173,527,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,194,263,915 63,473,756,518 75,014,438,135 87,373,447,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,226,293,237 74,446,348,587 79,352,050,878 6,606,505,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,391,297,893 163,966,797,893 90,672,740,414 153,561,036,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,552,000 1,552,000 1,552,000 1,552,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,946,885,957 118,808,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,946,885,957 118,808,885,957 19,306,885,957 19,306,885,957
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -117,291,764,194 -108,498,526,114 -110,106,673,561 -117,411,273,714
I. Vốn chủ sở hữu -117,291,764,194 -108,498,526,114 -110,106,673,561 -117,411,273,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,344,168 891,344,168 891,344,168 891,344,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281,350,876,340 -272,557,638,260 -274,165,785,707 -281,470,385,860
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,928,001,284 8,793,238,080 -1,577,822,788 -274,165,785,707
- LNST chưa phân phối kỳ này -274,422,875,056 -281,350,876,340 -272,587,962,919 -7,304,600,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,827,331,633 343,715,524,149 184,456,020,177 188,110,903,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.