TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,033,757,118 |
166,258,156,353 |
74,856,629,337 |
88,534,924,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
583,647,661 |
1,483,973,507 |
123,850,015 |
84,278,566 |
|
1. Tiền |
583,647,661 |
1,483,973,507 |
123,850,015 |
84,278,566 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
-5,486,522,205 |
48,137,193,382 |
-43,464,751,516 |
-44,419,943,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,489,527,263 |
15,730,418,684 |
15,014,152,099 |
15,302,413,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,457,215,518 |
12,410,643,876 |
13,624,507,713 |
12,837,855,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,576,477,505 |
73,972,725,284 |
11,940,439,750 |
11,483,638,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-85,320,769,622 |
-56,287,621,593 |
-86,354,878,209 |
-86,354,878,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
|
IV. Hàng tồn kho |
93,421,681,321 |
108,662,980,062 |
110,030,211,959 |
123,180,989,060 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,463,868,613 |
116,705,167,354 |
118,009,682,564 |
131,160,459,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,514,950,341 |
7,974,009,402 |
8,167,318,879 |
9,689,600,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,600,854 |
12,480,429 |
12,480,429 |
01 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,449,521,629 |
7,961,309,115 |
8,084,618,592 |
9,619,600,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,827,858 |
219,858 |
70,219,858 |
70,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,793,574,515 |
177,457,367,796 |
109,599,390,840 |
99,575,979,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-10,764,589,578 |
88,917,410,422 |
20,676,760,187 |
11,886,760,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,443,139,332 |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-180,000,000 |
99,502,000,000 |
195,000,000 |
195,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,758,472,826 |
19,758,472,826 |
19,758,472,826 |
10,968,472,826 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-31,786,201,736 |
-31,066,349,765 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,911,684,301 |
80,332,866,005 |
78,754,047,709 |
77,520,636,197 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,037,517,609 |
74,541,824,313 |
73,046,131,017 |
71,579,892,540 |
|
- Nguyên giá |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
125,957,672,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,920,154,830 |
-51,415,848,126 |
-52,911,541,422 |
-54,377,779,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,874,166,692 |
5,791,041,692 |
5,707,916,692 |
5,940,743,657 |
|
- Nguyên giá |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,100,833,308 |
-4,183,958,308 |
-4,267,083,308 |
-4,034,256,343 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,200,440,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
8,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,200,440,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,646,479,792 |
10,407,531,369 |
10,168,582,944 |
10,168,582,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,646,479,792 |
10,407,531,369 |
10,168,582,944 |
10,168,582,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,827,331,633 |
343,715,524,149 |
184,456,020,177 |
188,110,903,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,119,095,827 |
452,214,050,263 |
294,562,693,738 |
305,522,177,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
227,172,209,870 |
333,405,164,306 |
275,255,807,781 |
286,215,291,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,970,827,989 |
10,258,057,971 |
9,043,612,713 |
17,966,673,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,436,784,904 |
6,348,069,405 |
6,620,831,709 |
6,329,022,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,777,662,201 |
14,737,054,201 |
14,377,054,201 |
14,377,054,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
173,527,731 |
173,527,731 |
173,527,731 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,194,263,915 |
63,473,756,518 |
75,014,438,135 |
87,373,447,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,226,293,237 |
74,446,348,587 |
79,352,050,878 |
6,606,505,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,391,297,893 |
163,966,797,893 |
90,672,740,414 |
153,561,036,085 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,946,885,957 |
118,808,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
66,946,885,957 |
118,808,885,957 |
19,306,885,957 |
19,306,885,957 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-117,291,764,194 |
-108,498,526,114 |
-110,106,673,561 |
-117,411,273,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-117,291,764,194 |
-108,498,526,114 |
-110,106,673,561 |
-117,411,273,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-281,350,876,340 |
-272,557,638,260 |
-274,165,785,707 |
-281,470,385,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,928,001,284 |
8,793,238,080 |
-1,577,822,788 |
-274,165,785,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-274,422,875,056 |
-281,350,876,340 |
-272,587,962,919 |
-7,304,600,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,827,331,633 |
343,715,524,149 |
184,456,020,177 |
188,110,903,692 |
|