MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,384,831,402 76,685,554,858 91,618,831,909 107,593,746,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,731,797 280,133,668 103,355,006 424,413,771
1. Tiền 203,731,797 280,133,668 103,355,006 424,413,771
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,566,206,409 33,988,876,323 41,571,899,033 47,203,407,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,952,008,501 29,459,806,066 31,121,695,182 34,447,508,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,074,565,142 40,173,416,164 41,808,897,547 40,018,131,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,211,000,000 2,211,000,000 -316,777,778 2,211,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,040,374,570 66,501,300,767 73,314,730,756 74,883,414,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,811,768,935 -104,456,673,805 -104,456,673,805 -104,456,673,805
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 100,027,131 100,027,131 100,027,131 100,027,131
IV. Hàng tồn kho 37,084,225,077 39,186,768,885 46,679,773,799 56,052,791,529
1. Hàng tồn kho 45,126,412,369 47,228,956,177 54,721,961,091 64,094,978,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,042,187,292 -8,042,187,292 -8,042,187,292 -8,042,187,292
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,530,668,119 3,229,775,982 3,263,804,071 3,913,133,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172,170,182 88,109,530 360,003 41,696,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,358,278,797 3,141,447,312 3,263,224,887 3,871,218,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,140 219,140 219,181 219,181
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,522,889,064 200,817,374,918 98,832,902,420 196,543,106,733
I. Các khoản phải thu dài hạn -10,030,737,576 103,024,410,422 3,024,410,422 103,024,410,422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 723,287,361 723,287,361 723,287,361 723,287,361
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,312,324,828 33,367,472,826 33,367,472,826 33,367,472,826
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -31,066,349,765 -31,066,349,765 -31,066,349,765 -31,066,349,765
II.Tài sản cố định 96,382,384,134 94,818,157,232 93,689,813,238 91,638,965,975
1. Tài sản cố định hữu hình 89,760,092,442 88,278,990,540 87,233,771,546 85,266,049,283
- Nguyên giá 125,314,554,178 125,527,765,086 126,144,945,166 125,684,945,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,554,461,736 -37,248,774,546 -38,911,173,620 -40,418,895,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,622,291,692 6,539,166,692 6,456,041,692 6,372,916,692
- Nguyên giá 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000 9,975,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,352,708,308 -3,435,833,308 -3,518,958,308 -3,602,083,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 574,666,898 617,180,080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 574,666,898 617,180,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn -2,200,440,000 -10,200,440,000 -10,200,440,000 -10,200,440,000
1. Đầu tư vào công ty con 8,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,200,440,000 -10,200,440,000 -10,200,440,000 -10,200,440,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,797,015,608 12,558,067,184 12,319,118,760 12,080,170,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,797,015,608 12,558,067,184 12,319,118,760 12,080,170,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,907,720,466 277,502,929,776 190,451,734,329 304,136,853,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 273,216,395,568 406,311,141,436 319,739,701,934 437,252,241,238
I. Nợ ngắn hạn 254,366,214,989 289,988,738,635 300,889,521,355 318,402,060,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,074,652,047 32,189,225,775 34,771,231,824 41,206,131,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,750,311,454 8,123,754,454 5,951,403,914 6,004,801,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,737,054,201 14,737,054,201 14,737,054,201 14,737,054,201
4. Phải trả người lao động 173,529,321 282,136,321 173,529,321 273,598,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,396,266,810 69,507,377,923 74,562,933,479 79,674,044,591
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,163,204,714 18,251,193,565 20,140,255,998 19,316,393,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,069,644,442 146,896,444,396 150,551,560,618 157,188,484,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,552,000 1,552,000 1,552,000 1,552,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,850,180,579 116,322,402,801 18,850,180,579 118,850,180,579
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,850,180,579 116,322,402,801 18,850,180,579 118,850,180,579
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -126,308,675,102 -128,808,211,660 -129,287,967,605 -133,115,387,550
I. Vốn chủ sở hữu -126,308,675,102 -128,808,211,660 -129,287,967,605 -133,115,387,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978 3,167,767,978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,344,168 891,344,168 891,344,168 891,344,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -290,367,787,248 -292,867,323,806 -293,347,079,751 -297,174,499,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,464,400,027 -2,694,112,513 -479,755,945 -2,078,490,132
- LNST chưa phân phối kỳ này -284,903,387,221 -290,173,211,293 -292,867,323,806 -295,096,009,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,907,720,466 277,502,929,776 190,451,734,329 304,136,853,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.