TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,206,660,283 |
21,187,911,466 |
44,716,087,347 |
78,205,991,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,357,470 |
63,937,258 |
203,731,797 |
217,799,968 |
|
1. Tiền |
71,357,470 |
63,937,258 |
203,731,797 |
217,799,968 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,891,921,038 |
7,878,404,210 |
3,786,270,971 |
14,159,166,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,160,488,012 |
32,444,637,128 |
28,952,007,602 |
40,095,031,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,901,298,438 |
39,769,560,147 |
40,074,565,142 |
40,276,032,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,974,239,690 |
38,704,818,065 |
38,445,214,227 |
38,046,972,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,355,105,102 |
-105,351,638,261 |
-105,996,543,131 |
-106,569,896,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,847,123,775 |
11,709,486,000 |
37,367,586,642 |
60,125,370,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,086,424,997 |
19,688,956,605 |
45,347,057,247 |
68,104,841,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,239,301,222 |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
-7,979,470,605 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
396,258,000 |
1,536,083,998 |
3,358,497,937 |
3,703,654,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,666,666 |
40,281,748 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
363,591,334 |
1,495,802,250 |
3,358,278,797 |
3,703,654,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
219,140 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,509,528,670 |
122,681,802,432 |
110,574,071,973 |
102,260,321,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,406,849,765 |
|
445,284,787 |
445,284,787 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,406,849,765 |
31,066,349,765 |
31,511,634,552 |
31,511,634,552 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-723,287,361 |
-31,789,637,126 |
-31,789,637,126 |
-31,789,637,126 |
|
II.Tài sản cố định |
125,575,014,737 |
102,899,651,010 |
96,584,934,497 |
89,945,896,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,287,723,049 |
95,944,859,322 |
89,962,642,805 |
83,656,105,041 |
|
- Nguyên giá |
139,533,620,081 |
124,854,554,178 |
125,527,765,086 |
125,684,945,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,245,897,032 |
-28,909,694,856 |
-35,565,122,281 |
-42,028,840,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,287,291,688 |
6,954,791,688 |
6,622,291,692 |
6,289,791,692 |
|
- Nguyên giá |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,687,708,312 |
-3,020,208,312 |
-3,352,708,308 |
-3,685,208,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,793,258,574 |
5,589,263,554 |
574,666,898 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,793,258,574 |
5,589,263,554 |
574,666,898 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,734,405,594 |
14,192,887,868 |
12,969,185,791 |
11,869,139,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,734,405,594 |
14,192,887,868 |
12,969,185,791 |
11,869,139,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
257,716,188,953 |
143,869,713,898 |
155,290,159,320 |
180,466,312,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,022,507,637 |
237,027,589,917 |
273,401,975,162 |
310,718,177,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,393,135,036 |
120,234,217,316 |
171,608,602,561 |
224,594,805,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,552,341,276 |
12,179,866,433 |
31,074,652,047 |
43,992,531,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,044,735,965 |
5,944,801,965 |
10,750,311,454 |
5,944,801,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,179,987,089 |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
475,477,168 |
335,345,321 |
280,147,321 |
280,147,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,560,024,011 |
41,067,698,555 |
47,396,266,810 |
57,562,933,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,333,393,190 |
5,209,697,880 |
5,242,166,308 |
5,253,512,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,245,624,337 |
40,758,200,961 |
62,126,452,420 |
96,822,272,124 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,629,372,601 |
116,793,372,601 |
101,793,372,601 |
86,123,372,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,629,372,601 |
116,793,372,601 |
101,793,372,601 |
86,123,372,601 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,693,681,316 |
-93,157,876,019 |
-118,111,815,842 |
-130,251,864,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,693,681,316 |
-93,157,876,019 |
-118,111,815,842 |
-130,251,864,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-150,365,430,830 |
-257,216,988,165 |
-282,170,927,988 |
-294,310,977,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-118,600,465,518 |
-123,926,359,030 |
-24,953,939,823 |
-12,137,765,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,764,965,312 |
-133,290,629,135 |
-257,216,988,165 |
-282,173,211,292 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
257,716,188,953 |
143,869,713,898 |
155,290,159,320 |
180,466,312,927 |
|