TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,793,033,343 |
26,276,187,268 |
29,730,563,433 |
35,834,867,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,937,259 |
64,781,373 |
80,194,444 |
32,149,607 |
|
1. Tiền |
63,937,259 |
64,781,373 |
80,194,444 |
32,149,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,603,112,848 |
10,012,488,482 |
7,731,068,523 |
7,068,247,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,182,526,988 |
34,378,879,216 |
32,253,112,854 |
30,681,491,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,833,006,592 |
40,342,499,059 |
40,242,534,491 |
41,154,243,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
2,211,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,752,486,625 |
36,791,852,011 |
36,736,162,982 |
36,733,254,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-102,475,934,488 |
-103,811,768,935 |
-103,811,768,935 |
-103,811,768,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
100,027,131 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,589,899,228 |
14,018,692,633 |
19,517,626,427 |
26,013,093,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,632,086,520 |
22,060,879,925 |
27,559,813,719 |
34,055,280,331 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
-8,042,187,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,536,084,008 |
2,180,224,780 |
2,401,674,039 |
2,721,377,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,281,748 |
387,530,577 |
299,043,676 |
261,613,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,454,135,616 |
1,792,694,193 |
2,102,628,347 |
2,428,279,856 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,666,644 |
10 |
2,016 |
31,484,744 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,085,125,018 |
112,644,344,360 |
110,668,279,217 |
103,555,283,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,579,126,021 |
2,579,125,635 |
2,579,125,635 |
2,579,125,635 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
723,287,361 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,922,188,425 |
32,922,188,039 |
32,922,188,039 |
32,922,188,039 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
-31,066,349,765 |
|
II.Tài sản cố định |
103,868,111,321 |
101,162,534,291 |
99,425,417,572 |
98,140,634,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,830,194,632 |
94,290,867,602 |
92,636,875,882 |
91,435,217,495 |
|
- Nguyên giá |
125,441,325,595 |
124,854,554,178 |
124,854,554,178 |
125,314,554,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,611,130,963 |
-30,563,686,576 |
-32,217,678,296 |
-33,879,336,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,037,916,689 |
6,871,666,689 |
6,788,541,690 |
6,705,416,691 |
|
- Nguyên giá |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
9,975,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,937,083,311 |
-3,103,333,311 |
-3,186,458,310 |
-3,269,583,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,589,263,554 |
5,589,263,554 |
5,589,263,554 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,589,263,554 |
5,589,263,554 |
5,589,263,554 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-6,704,185,182 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,704,185,182 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
-10,200,440,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,752,809,304 |
13,513,860,880 |
13,274,912,456 |
13,035,964,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,752,809,304 |
13,513,860,880 |
13,274,912,456 |
13,035,964,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,878,158,361 |
138,920,531,628 |
140,398,842,650 |
139,390,151,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
341,394,543,582 |
241,669,979,023 |
244,356,716,104 |
260,234,426,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,544,363,003 |
122,819,798,444 |
225,506,535,525 |
241,384,246,152 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,243,313,264 |
18,171,048,168 |
19,642,402,104 |
25,536,676,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,344,801,965 |
5,944,801,965 |
5,944,801,965 |
5,944,801,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
14,737,054,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
285,345,321 |
313,687,321 |
257,125,321 |
252,307,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,753,607,477 |
41,817,172,442 |
39,317,172,442 |
61,344,950,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,477,295,792 |
2,663,204,714 |
5,163,204,714 |
5,163,204,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,701,392,983 |
39,171,277,633 |
140,443,222,778 |
128,403,699,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
1,552,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,850,180,579 |
118,850,180,579 |
18,850,180,579 |
18,850,180,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,850,180,579 |
118,850,180,579 |
18,850,180,579 |
18,850,180,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-94,516,385,221 |
-102,749,447,395 |
-103,957,873,454 |
-120,844,275,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-94,516,385,221 |
-102,749,447,395 |
-103,957,873,454 |
-120,844,275,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
3,167,767,978 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
891,344,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-258,575,497,367 |
-266,808,559,541 |
-268,016,985,600 |
-284,903,387,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-124,692,676,310 |
-1,591,572,274 |
-1,208,426,059 |
-6,269,360,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-133,882,821,057 |
-265,216,987,267 |
-266,808,559,541 |
-278,634,026,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,878,158,361 |
138,920,531,628 |
140,398,842,650 |
139,390,151,656 |
|