MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,709,653,313,475 1,838,533,347,550 2,302,108,141,457 1,835,962,848,264
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 380,748,388 3,275,897,474 4,941,537,239
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,709,272,565,087 1,835,257,450,076 2,302,108,141,457 1,831,021,311,025
4. Giá vốn hàng bán 1,387,275,481,244 1,473,734,419,893 1,902,394,978,529 1,458,394,703,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 321,997,083,843 361,523,030,183 399,713,162,928 372,626,607,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,497,771,106 25,986,669,480 21,961,446,318 36,741,290,836
7. Chi phí tài chính 22,948,208,335 29,678,104,805 32,536,167,666 35,703,595,203
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,992,174,016 29,054,239,362 25,871,195,744 28,883,314,737
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,180,349,499 8,971,179,326 9,244,079,037 7,845,151,181
9. Chi phí bán hàng 103,279,889,675 130,783,852,300 141,944,646,412 162,610,926,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 113,548,837,824 119,416,199,567 124,105,022,188 139,788,902,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,898,268,614 116,602,722,317 132,332,852,017 79,109,625,076
12. Thu nhập khác 914,222,537 147,672,594 3,901,793,882 1,666,294,900
13. Chi phí khác 684,108,980 239,893,095 3,187,629,171 20,195,021,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 230,113,557 -92,220,501 714,164,711 -18,528,726,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 106,128,382,171 116,510,501,816 133,047,016,728 60,580,898,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,199,960,501 12,928,686,904 8,764,248,899 6,175,907,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13,574,441 -42,572,613 -478,760,109 2,184,950,205
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 91,941,996,111 103,624,387,525 124,761,527,938 52,220,040,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,902,170,729 90,658,279,747 111,602,529,219 44,384,541,570
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,039,825,382 12,966,107,778 13,158,998,719 7,835,499,214
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 733 404 744 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 733 404 744 288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.