1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,373,646,381,256 |
1,838,358,831,869 |
1,781,232,277,447 |
1,709,653,313,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
296,237,008 |
71,055,127 |
11,760,000 |
380,748,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,373,350,144,248 |
1,838,287,776,742 |
1,781,220,517,447 |
1,709,272,565,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,101,470,831,740 |
1,495,339,930,806 |
1,449,626,812,162 |
1,387,275,481,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
271,879,312,508 |
342,947,845,936 |
331,593,705,285 |
321,997,083,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,258,581,947 |
19,115,595,448 |
21,059,241,702 |
16,497,771,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,398,132,220 |
20,145,678,818 |
18,113,067,049 |
22,948,208,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,702,554,318 |
1,918,289,079 |
16,341,496,200 |
17,992,174,016 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,758,185,347 |
6,902,754,848 |
6,479,448,583 |
7,180,349,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
94,216,966,832 |
110,758,647,036 |
138,278,494,735 |
103,279,889,675 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,911,146,458 |
105,955,567,868 |
129,768,046,742 |
113,548,837,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,369,834,292 |
132,106,302,510 |
72,972,787,044 |
105,898,268,614 |
|
12. Thu nhập khác |
196,680,939 |
4,549,189,973 |
457,120,589 |
914,222,537 |
|
13. Chi phí khác |
1,539,555,994 |
816,468,558 |
2,924,736,494 |
684,108,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,342,875,055 |
3,732,721,415 |
-2,467,615,905 |
230,113,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,026,959,237 |
135,839,023,925 |
70,505,171,139 |
106,128,382,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,802,283,736 |
16,689,319,897 |
9,024,424,675 |
14,199,960,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,728,945 |
21,269,224 |
-7,728,945 |
-13,574,441 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,232,404,446 |
119,128,434,804 |
61,488,475,409 |
91,941,996,111 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,138,297,454 |
98,363,579,991 |
43,430,652,286 |
79,902,170,729 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,094,106,992 |
20,764,854,813 |
18,057,823,123 |
12,039,825,382 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
751 |
984 |
398 |
733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
751 |
984 |
398 |
733 |
|