MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,260,222,552,257 1,485,405,761,792 1,332,547,420,829 1,125,700,835,465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,669,799,580 33,008,841,355 8,792,051,833 18,832,301,040
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,256,552,752,677 1,452,396,920,437 1,323,755,368,996 1,106,868,534,425
4. Giá vốn hàng bán 1,059,809,629,397 1,223,634,152,334 1,080,172,454,155 916,595,697,024
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 196,743,123,280 228,762,768,103 243,582,914,841 190,272,837,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,642,573,530 4,578,962,128 8,246,216,713 8,594,604,030
7. Chi phí tài chính 11,621,487,404 13,968,479,735 13,011,593,098 20,255,625,470
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,799,651,895 13,578,863,693 12,480,372,573 19,629,527,220
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,807,023,809 5,784,914,120 5,081,560,491 7,959,497,474
9. Chi phí bán hàng 78,951,340,385 85,206,863,567 102,337,912,888 78,915,718,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,817,718,365 71,800,406,349 87,458,562,026 80,331,308,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,802,174,465 68,150,894,700 54,102,624,033 27,324,286,864
12. Thu nhập khác 1,101,968,614 14,116,451,433 4,485,423,977 4,396,705,018
13. Chi phí khác 863,728,686 2,910,808,627 1,253,109,566 1,240,702,003
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,239,928 11,205,642,806 3,232,314,411 3,156,003,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,040,414,393 79,356,537,506 57,334,938,444 30,480,289,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,369,315,846 17,104,156,767 14,862,352,963 8,937,184,532
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -509,902,706 -19,217,612 -48,215,784 4,741,906
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,181,001,253 62,271,598,351 42,520,801,265 21,538,363,441
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,599,365,331 47,234,768,322 25,796,048,725 8,591,363,373
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,581,635,922 15,036,830,029 16,724,752,540 12,947,000,068
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 663 677 297 119
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 663 677 297 119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.