1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,361,229,114,357 |
1,421,863,788,910 |
1,051,853,084,906 |
1,218,770,193,713 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,647,628,070 |
4,649,944,072 |
6,276,917,229 |
16,561,064,295 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,354,581,486,287 |
1,417,213,844,838 |
1,045,576,167,677 |
1,202,209,129,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,131,942,841,177 |
1,199,316,517,026 |
855,273,987,278 |
1,009,479,599,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
222,638,645,110 |
217,897,327,812 |
190,302,180,399 |
192,729,529,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,276,633,831 |
4,325,449,941 |
4,710,462,109 |
3,604,801,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,184,412,259 |
8,288,346,012 |
6,093,269,690 |
11,056,821,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,839,707,313 |
7,859,722,305 |
5,552,289,979 |
10,692,733,308 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,128,165,409 |
4,978,200,241 |
2,845,702,468 |
4,423,010,768 |
|
9. Chi phí bán hàng |
79,693,091,426 |
75,427,337,917 |
65,404,952,121 |
65,300,825,762 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,092,694,804 |
78,929,628,354 |
89,647,665,511 |
73,281,817,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,073,245,861 |
64,555,665,711 |
36,712,457,654 |
51,117,877,518 |
|
12. Thu nhập khác |
2,751,998,851 |
7,167,471,783 |
3,067,489,807 |
5,227,860,565 |
|
13. Chi phí khác |
180,720,380 |
1,040,630,244 |
933,575,067 |
492,120,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,571,278,471 |
6,126,841,539 |
2,133,914,740 |
4,735,740,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,644,524,332 |
70,682,507,250 |
38,846,372,394 |
55,853,617,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,155,308,474 |
9,297,490,573 |
9,004,218,940 |
6,809,010,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,780,558 |
-121,628,312 |
-174,280,464 |
466,428,828 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,479,435,300 |
61,506,644,989 |
30,016,433,918 |
48,578,177,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,334,472,779 |
50,864,464,875 |
18,061,697,511 |
38,203,614,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,144,962,521 |
10,642,180,114 |
11,954,736,407 |
10,374,563,305 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,049 |
736 |
266 |
567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,049 |
736 |
266 |
567 |
|