MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,215,365,453,113 3,739,979,780,649 3,650,198,046,241 3,497,028,797,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,737,649,510 390,114,138,218 346,808,496,149 310,300,403,769
1. Tiền 271,517,649,510 253,964,138,218 240,800,803,637 250,300,403,769
2. Các khoản tương đương tiền 60,220,000,000 136,150,000,000 106,007,692,512 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,123,128,588,999 1,223,069,629,232 1,157,716,672,058 1,061,111,472,203
1. Chứng khoán kinh doanh 50,004,319,746
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,073,124,269,253 1,223,069,629,232 1,157,716,672,058 1,061,111,472,203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,399,309,425,318 1,578,247,772,364 1,623,454,213,470 1,665,962,117,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,168,332,812,036 1,282,275,119,219 1,228,443,098,881 1,407,289,721,886
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 158,072,471,225 212,331,126,092 142,926,620,966 159,401,633,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,852,631,186 133,558,146,873 294,731,589,534 144,493,578,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,948,489,129 -49,916,619,820 -42,647,095,911 -45,323,898,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,082,744
IV. Hàng tồn kho 277,899,184,769 448,018,870,459 414,899,960,264 349,025,954,476
1. Hàng tồn kho 278,881,515,792 449,305,383,560 417,795,514,306 351,774,783,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -982,331,023 -1,286,513,101 -2,895,554,042 -2,748,829,410
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,290,604,517 100,529,370,376 107,318,704,300 110,628,848,895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,256,775,141 53,430,595,010 63,996,367,247 76,250,447,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,023,511,175 45,773,875,805 41,597,871,338 31,997,070,202
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,010,318,201 1,324,899,561 1,724,465,715 2,381,330,722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,230,854,264,328 2,256,202,346,797 2,520,272,537,299 2,947,592,490,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,326,295,303 27,090,280,108 32,530,940,083 32,755,886,235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,326,295,303 27,090,280,108 32,530,940,083 32,755,886,235
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,178,290,568,438 1,151,399,623,410 1,194,238,354,938 1,930,047,164,802
1. Tài sản cố định hữu hình 1,036,524,751,984 1,017,635,109,015 1,060,870,257,906 1,532,291,544,455
- Nguyên giá 2,096,340,999,313 2,119,128,130,827 2,215,350,217,568 2,740,350,606,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059,816,247,329 -1,101,493,021,812 -1,154,479,959,662 -1,208,059,062,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính 103,991,316
- Nguyên giá 211,866,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,875,541
3. Tài sản cố định vô hình 141,765,816,454 133,764,514,395 133,368,097,032 397,651,629,031
- Nguyên giá 283,945,829,920 281,808,566,456 285,335,015,559 554,899,501,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,180,013,466 -148,044,052,061 -151,966,918,527 -157,247,872,316
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 646,768,810,695 706,035,540,828 913,277,723,691 507,690,548,217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 646,768,810,695 706,035,540,828 913,277,723,691 507,690,548,217
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,119,813,659 64,052,177,258 68,474,615,232 60,508,386,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,119,813,659 64,052,177,258 68,474,615,232 60,508,386,891
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 287,348,776,233 307,624,725,193 311,750,903,355 416,590,504,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 286,071,456,667 301,522,081,401 310,822,935,339 414,855,727,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 409,010,769 387,741,546 366,472,321 787,304,418
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 868,308,797 714,902,246 561,495,695 947,472,942
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,446,219,717,441 5,996,182,127,446 6,170,470,583,540 6,444,621,287,945
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,965,025,822,258 3,405,803,737,103 3,508,931,449,365 3,628,964,176,613
I. Nợ ngắn hạn 2,218,167,108,070 2,522,801,733,137 2,593,665,528,889 2,810,814,141,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 625,972,059,996 736,483,559,871 769,824,321,047 862,376,517,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,466,870,426 122,720,416,904 74,232,364,304 104,141,110,087
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,772,983,200 60,314,700,442 42,568,969,961 57,316,384,700
4. Phải trả người lao động 106,390,907,146 103,980,118,722 182,180,560,041 123,137,542,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 418,915,216,603 536,342,342,423 500,171,772,493 600,880,020,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153,677,825,994 160,136,579,064 149,861,075,319 159,440,785,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,742,491,186 202,762,591,050 132,125,699,003 156,579,305,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 580,314,971,745 581,630,446,650 724,471,770,234 718,864,535,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,019,953,148 7,511,072,474 8,492,197,091 13,492,193,464
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,893,828,626 10,919,905,537 9,736,799,396 14,585,745,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 746,858,714,188 883,002,003,966 915,265,920,476 818,150,035,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,175,867,955 20,605,983,512 16,779,512,272 21,965,121,415
7. Phải trả dài hạn khác 11,493,647,031 11,343,284,071 18,632,698,771 22,977,246,741
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 693,902,815,703 838,690,055,831 873,011,986,330 743,889,671,707
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,444,260,775 1,444,260,775 1,415,262,605 28,044,762,113
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,842,122,724 10,918,419,777 5,426,460,498 1,273,233,310
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,481,193,895,183 2,590,378,390,343 2,661,539,134,175 2,815,657,111,332
I. Vốn chủ sở hữu 2,481,193,895,183 2,590,378,390,343 2,661,539,134,175 2,815,657,111,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 999,998,660,000 999,998,660,000 1,089,988,830,000 1,089,988,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 999,998,660,000 999,998,660,000 1,089,988,830,000 1,089,988,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 599,555,780,400 599,555,780,400 599,555,780,400 599,555,780,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 134,807,600,821 134,807,600,821 134,807,600,821 229,833,072,529
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 137,530,361 -131,844,885 1,309,746,023 418,028,646
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 346,117,329,396 434,806,344,991 388,529,956,482 358,690,165,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,226,923,223 207,915,938,822 251,346,591,108 79,902,170,729
- LNST chưa phân phối kỳ này 226,890,406,173 226,890,406,169 137,183,365,374 278,787,994,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 400,576,994,205 421,341,849,016 447,347,220,449 537,171,234,296
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,446,219,717,441 5,996,182,127,446 6,170,470,583,540 6,444,621,287,945
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.