TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,991,109,666,630 |
|
3,153,231,567,056 |
3,069,637,679,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,719,555,215 |
|
296,052,802,088 |
330,707,088,170 |
|
1. Tiền |
127,679,555,215 |
|
137,632,322,815 |
219,707,088,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,040,000,000 |
|
158,420,479,273 |
111,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,141,836,173,261 |
|
1,199,834,894,357 |
1,090,522,459,105 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
30,687,400,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,141,836,173,261 |
|
1,199,834,894,357 |
1,059,835,058,124 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,296,032,088,612 |
|
1,268,324,795,568 |
1,271,934,998,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,230,363,644,162 |
|
1,147,271,168,151 |
1,152,559,421,395 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,648,481,423 |
|
45,822,821,031 |
56,916,657,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,795,801,663 |
|
146,074,285,224 |
134,152,748,013 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,845,838,636 |
|
-70,843,478,838 |
-71,693,828,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,335,194,564 |
|
216,896,132,171 |
197,580,032,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,180,002,005 |
|
219,324,246,906 |
199,133,726,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,844,807,441 |
|
-2,428,114,735 |
-1,553,694,145 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,186,654,978 |
|
172,122,942,872 |
178,893,100,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,014,914,002 |
|
57,773,867,619 |
57,456,017,576 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,227,186,777 |
|
114,279,259,366 |
120,502,776,992 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
944,554,199 |
|
69,815,887 |
934,306,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,622,013,032,819 |
|
1,804,879,092,465 |
1,980,052,348,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,038,706,339 |
|
16,479,991,697 |
24,319,023,449 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,038,706,339 |
|
16,479,991,697 |
24,319,023,449 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,150,745,952,563 |
|
1,172,957,097,542 |
1,212,662,496,251 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,000,725,108,962 |
|
1,021,555,914,850 |
1,064,476,393,251 |
|
- Nguyên giá |
1,689,442,768,870 |
|
1,835,772,870,083 |
1,923,597,407,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-688,717,659,908 |
|
-814,216,955,233 |
-859,121,014,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,020,843,601 |
|
151,401,182,692 |
148,186,103,000 |
|
- Nguyên giá |
243,558,462,165 |
|
262,689,665,206 |
265,281,689,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,537,618,564 |
|
-111,288,482,514 |
-117,095,586,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,806,322,224 |
|
310,657,334,369 |
376,429,217,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,806,322,224 |
|
310,657,334,369 |
376,429,217,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,434,728,332 |
|
89,115,748,011 |
94,845,033,623 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,054,728,332 |
|
45,735,748,011 |
51,465,033,623 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,380,000,000 |
|
43,380,000,000 |
43,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
193,987,323,361 |
|
215,668,920,846 |
271,796,577,969 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,278,738,565 |
|
213,493,598,110 |
269,793,879,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
613,023,587 |
|
539,981,182 |
520,763,568 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,095,561,209 |
|
1,635,341,554 |
1,481,935,002 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,613,122,699,449 |
|
4,958,110,659,521 |
5,049,690,027,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,431,639,864,685 |
|
2,664,477,978,211 |
2,691,872,095,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,686,308,313,163 |
|
1,884,668,052,648 |
1,888,453,492,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
492,172,265,887 |
|
588,941,976,388 |
687,684,286,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,264,884,390 |
|
31,992,081,779 |
27,053,478,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,664,467,166 |
|
32,057,881,490 |
44,551,593,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,036,440,922 |
|
108,133,347,557 |
91,810,870,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
331,681,747,597 |
|
337,326,908,874 |
357,744,058,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
86,318,189,691 |
|
127,304,400,968 |
125,812,950,605 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,238,451,611 |
|
80,839,261,988 |
133,431,074,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
429,610,450,839 |
|
565,143,776,848 |
413,054,566,154 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,050,898,332 |
|
934,835,973 |
1,538,112,812 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,270,516,728 |
|
11,993,580,783 |
5,772,500,384 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
745,331,551,522 |
|
779,809,925,563 |
803,418,602,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,046,890,529 |
|
24,117,959,245 |
37,136,842,318 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,550,932,187 |
|
11,128,787,627 |
11,304,088,367 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
690,201,039,352 |
|
722,061,022,306 |
734,990,939,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,560,253,455 |
|
1,531,255,285 |
1,502,257,115 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
16,972,435,999 |
|
20,970,901,100 |
18,484,475,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,181,482,834,764 |
|
2,293,632,681,310 |
2,357,817,932,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,181,482,834,764 |
|
2,293,632,681,310 |
2,357,817,932,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
999,998,660,000 |
|
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
999,998,660,000 |
|
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,400 |
|
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
134,807,600,821 |
|
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-301,795,163 |
|
-286,089,475 |
-1,043,522,194 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,513,738,536 |
|
209,717,197,440 |
255,919,331,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,387,898,946 |
|
28,353,503,263 |
75,097,824,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,125,839,590 |
|
181,363,694,177 |
180,821,506,903 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
334,908,850,170 |
|
349,839,532,124 |
368,580,082,466 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,613,122,699,449 |
|
4,958,110,659,521 |
5,049,690,027,977 |
|