TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,542,767,972,408 |
1,623,696,967,214 |
1,905,337,387,002 |
1,683,622,146,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
164,515,465,646 |
124,458,227,795 |
356,219,770,300 |
165,550,542,660 |
|
1. Tiền |
88,251,228,141 |
79,215,260,289 |
276,584,202,295 |
116,290,380,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,264,237,505 |
45,242,967,506 |
79,635,568,005 |
49,260,161,831 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
226,715,000,000 |
167,715,000,000 |
167,775,000,000 |
179,775,420,502 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
226,715,000,000 |
167,715,000,000 |
167,775,000,000 |
179,775,420,502 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
841,347,666,119 |
992,019,107,360 |
1,008,542,206,930 |
1,023,052,732,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
756,169,378,306 |
930,682,814,515 |
950,114,278,327 |
1,008,689,307,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,235,475,137 |
57,678,082,241 |
47,879,905,619 |
40,331,135,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,547,322,645 |
270,000,000 |
-1,479,792,440 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,093,711,154 |
86,544,326,954 |
94,569,124,239 |
92,258,523,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,150,898,478 |
-89,433,438,995 |
-84,291,101,255 |
-116,746,441,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,756,514,915 |
199,914,620,954 |
237,914,518,961 |
170,443,206,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
196,080,481,805 |
201,993,758,398 |
239,944,109,088 |
172,617,258,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,323,966,890 |
-2,079,137,444 |
-2,029,590,127 |
-2,174,052,482 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,433,325,728 |
139,590,011,105 |
134,885,890,811 |
144,800,244,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,715,285,364 |
29,561,101,807 |
11,556,423,014 |
23,077,536,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,795,166,892 |
105,657,166,801 |
122,433,988,520 |
119,381,082,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
922,873,472 |
2,067,593,386 |
895,479,277 |
2,341,625,654 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,304,149,111 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,069,453,372,001 |
1,092,496,378,953 |
1,215,639,787,976 |
1,313,076,239,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,359,442,944 |
7,400,604,044 |
7,310,630,044 |
7,319,246,204 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,359,442,944 |
7,400,604,044 |
7,310,630,044 |
7,319,246,204 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
779,868,518,196 |
770,017,036,316 |
767,294,750,210 |
1,059,684,655,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
612,313,683,442 |
607,140,118,517 |
608,827,371,620 |
901,432,543,726 |
|
- Nguyên giá |
1,002,688,464,110 |
1,024,186,925,955 |
1,049,804,911,327 |
1,377,601,955,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,374,780,668 |
-417,046,807,438 |
-440,977,539,707 |
-476,169,412,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
167,554,834,754 |
162,876,917,799 |
158,467,378,590 |
158,252,112,025 |
|
- Nguyên giá |
213,123,486,345 |
212,316,728,945 |
213,445,586,356 |
218,007,375,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,568,651,591 |
-49,439,811,146 |
-54,978,207,766 |
-59,755,263,421 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
119,295,133,185 |
145,964,527,327 |
270,167,816,343 |
85,388,884,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
119,295,133,185 |
145,964,527,327 |
270,167,816,343 |
85,388,884,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,642,667,555 |
34,126,897,626 |
37,704,338,070 |
28,008,159,187 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,662,667,555 |
33,146,897,626 |
36,724,338,070 |
27,028,159,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,039,373,000 |
1,039,373,000 |
980,000,000 |
980,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-59,373,000 |
-59,373,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,287,610,121 |
134,987,313,640 |
133,162,253,309 |
132,675,293,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,441,097,069 |
131,274,989,527 |
128,842,827,573 |
128,363,992,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
370,292,880 |
389,510,492 |
829,044,668 |
974,326,962 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
320,974,000 |
320,974,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
3,476,220,172 |
3,322,813,621 |
3,169,407,068 |
3,016,000,517 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,612,221,344,409 |
2,716,193,346,167 |
3,120,977,174,978 |
2,996,698,386,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,408,665,211,181 |
1,509,960,246,452 |
1,851,567,144,688 |
1,729,217,879,724 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,294,824,345,115 |
1,300,423,658,218 |
1,647,550,189,720 |
1,428,123,733,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
395,590,350,958 |
457,279,397,073 |
564,396,376,108 |
453,950,044,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,348,801,957 |
84,056,469,809 |
61,542,827,626 |
70,753,486,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,860,388,743 |
33,840,680,623 |
29,032,604,806 |
33,022,632,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,995,847,944 |
75,684,516,707 |
116,992,055,178 |
116,815,688,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
190,524,504,688 |
234,122,889,338 |
269,582,287,677 |
301,589,826,693 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
131,775,451 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
157,507,061,640 |
118,574,691,336 |
79,988,754,530 |
116,023,276,514 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,201,900,437 |
19,652,789,628 |
68,050,424,528 |
86,584,708,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,955,172,679 |
268,072,346,502 |
449,575,323,269 |
240,031,831,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,652,393,784 |
6,011,430,011 |
5,555,403,333 |
7,489,275,275 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,187,922,285 |
2,996,671,740 |
2,834,132,665 |
1,862,962,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,840,866,066 |
209,536,588,234 |
204,016,954,968 |
301,094,145,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
940,042,482 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,699,072,407 |
22,725,752,034 |
23,324,483,665 |
20,130,303,917 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,958,698,142 |
10,815,104,772 |
10,827,489,238 |
10,882,205,738 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,200,311,903 |
165,281,386,439 |
158,685,420,328 |
261,077,425,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,705,244,305 |
1,676,246,135 |
1,676,246,135 |
1,647,247,965 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,242,539,309 |
9,003,098,854 |
8,528,273,120 |
7,321,962,701 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,203,556,133,228 |
1,206,233,099,715 |
1,269,410,030,290 |
1,267,480,506,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,203,556,133,228 |
1,206,233,099,715 |
1,269,410,030,290 |
1,267,480,506,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,895,512,634 |
14,895,512,634 |
34,444,340,400 |
34,444,340,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
111,266,061,120 |
111,266,061,120 |
111,266,061,120 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,840,260,634 |
-6,840,260,634 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
431,436,000 |
431,436,000 |
431,436,000 |
431,436,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
250,706,579,415 |
142,450,309,203 |
168,536,967,095 |
173,509,019,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
224,192,735,462 |
95,848,316,732 |
129,141,648,350 |
134,726,745,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,513,843,953 |
46,601,992,471 |
39,395,318,745 |
38,782,274,230 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
270,943,335,813 |
270,610,511,392 |
281,311,695,675 |
274,410,119,422 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,612,221,344,409 |
2,716,193,346,167 |
3,120,977,174,978 |
2,996,698,386,351 |
|