1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,954,200,548,516 |
2,176,099,387,460 |
2,263,874,948,973 |
2,513,046,159,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
851,435,379 |
341,553,515 |
545,482,482 |
4,445,104,204 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,953,349,113,137 |
2,175,757,833,945 |
2,263,329,466,491 |
2,508,601,055,214 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,427,380,368,817 |
1,546,247,758,799 |
1,615,194,805,043 |
1,834,808,392,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
525,968,744,320 |
629,510,075,146 |
648,134,661,448 |
673,792,663,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,612,926,777 |
6,535,666,044 |
17,828,637,629 |
22,735,883,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,524,817,572 |
7,110,309,980 |
6,175,385,226 |
2,114,983,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,639,793,898 |
6,361,700,968 |
5,550,612,330 |
2,267,053,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
268,631,138,306 |
281,549,094,119 |
306,168,148,468 |
347,961,147,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,939,573,016 |
138,434,517,303 |
133,802,508,620 |
117,814,766,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,486,142,203 |
208,951,819,788 |
219,817,256,763 |
228,637,648,848 |
|
12. Thu nhập khác |
3,718,760,126 |
1,773,728,522 |
5,034,813,947 |
4,210,233,237 |
|
13. Chi phí khác |
6,387,659,313 |
2,194,458,645 |
1,530,163,780 |
363,663,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,668,899,187 |
-420,730,123 |
3,504,650,167 |
3,846,569,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
130,817,243,016 |
208,531,089,665 |
223,321,906,930 |
232,484,218,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,814,613,187 |
41,934,605,941 |
44,695,577,851 |
46,496,843,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
100,002,629,829 |
166,596,483,724 |
178,626,329,079 |
185,987,374,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,002,629,829 |
166,596,483,724 |
178,626,329,079 |
185,987,374,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,877 |
16,454 |
20,950 |
21,813 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|