MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,427,532,471,713 1,604,522,732,044 1,954,200,548,516 2,176,099,387,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,789,867,215 794,444,912 851,435,379 341,553,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,424,742,604,498 1,603,728,287,132 1,953,349,113,137 2,175,757,833,945
4. Giá vốn hàng bán 1,116,114,301,411 1,245,093,916,912 1,427,380,368,817 1,546,247,758,799
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 308,628,303,087 358,634,370,220 525,968,744,320 629,510,075,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,916,549,872 460,735,775 4,612,926,777 6,535,666,044
7. Chi phí tài chính 6,829,089,702 8,973,733,905 13,524,817,572 7,110,309,980
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,213,702,095 10,631,312,448 10,639,793,898 6,361,700,968
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 182,972,031,704 195,251,262,386 268,631,138,306 281,549,094,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,628,083,530 85,336,952,159 114,939,573,016 138,434,517,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,115,648,023 69,533,157,545 133,486,142,203 208,951,819,788
12. Thu nhập khác 3,464,799,254 3,288,452,937 3,718,760,126 1,773,728,522
13. Chi phí khác 210,448,955 1,585,669,753 6,387,659,313 2,194,458,645
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,254,350,299 1,702,783,184 -2,668,899,187 -420,730,123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,369,998,322 71,235,940,729 130,817,243,016 208,531,089,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,717,507,343 14,376,952,434 30,814,613,187 41,934,605,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,652,490,979 56,858,988,295 100,002,629,829 166,596,483,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,652,490,979 56,858,988,295 100,002,629,829 166,596,483,724
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,878 5,616 9,877 16,454
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.