1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,427,532,471,713 |
1,604,522,732,044 |
1,954,200,548,516 |
2,176,099,387,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,789,867,215 |
794,444,912 |
851,435,379 |
341,553,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,424,742,604,498 |
1,603,728,287,132 |
1,953,349,113,137 |
2,175,757,833,945 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,116,114,301,411 |
1,245,093,916,912 |
1,427,380,368,817 |
1,546,247,758,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
308,628,303,087 |
358,634,370,220 |
525,968,744,320 |
629,510,075,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,916,549,872 |
460,735,775 |
4,612,926,777 |
6,535,666,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,829,089,702 |
8,973,733,905 |
13,524,817,572 |
7,110,309,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,213,702,095 |
10,631,312,448 |
10,639,793,898 |
6,361,700,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
182,972,031,704 |
195,251,262,386 |
268,631,138,306 |
281,549,094,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,628,083,530 |
85,336,952,159 |
114,939,573,016 |
138,434,517,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,115,648,023 |
69,533,157,545 |
133,486,142,203 |
208,951,819,788 |
|
12. Thu nhập khác |
3,464,799,254 |
3,288,452,937 |
3,718,760,126 |
1,773,728,522 |
|
13. Chi phí khác |
210,448,955 |
1,585,669,753 |
6,387,659,313 |
2,194,458,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,254,350,299 |
1,702,783,184 |
-2,668,899,187 |
-420,730,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,369,998,322 |
71,235,940,729 |
130,817,243,016 |
208,531,089,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,717,507,343 |
14,376,952,434 |
30,814,613,187 |
41,934,605,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,652,490,979 |
56,858,988,295 |
100,002,629,829 |
166,596,483,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,652,490,979 |
56,858,988,295 |
100,002,629,829 |
166,596,483,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,878 |
5,616 |
9,877 |
16,454 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|