TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
449,286,730,431 |
581,931,987,325 |
750,527,051,413 |
863,962,937,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,493,894,833 |
134,181,845,745 |
104,037,276,936 |
167,675,646,977 |
|
1. Tiền |
73,023,094,833 |
129,556,845,745 |
99,412,276,936 |
163,050,646,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,470,800,000 |
4,625,000,000 |
4,625,000,000 |
4,625,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,403,955,600 |
107,603,955,600 |
317,603,955,600 |
376,803,560,429 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,007,751,097 |
7,007,751,097 |
7,007,751,097 |
6,728,500,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,403,795,497 |
-5,403,795,497 |
-5,403,795,497 |
-3,477,047,372 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,800,000,000 |
106,000,000,000 |
316,000,000,000 |
373,552,106,829 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,266,196,567 |
165,207,397,517 |
149,137,831,131 |
167,353,215,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,485,240,703 |
158,117,547,452 |
132,109,934,649 |
155,502,179,504 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,149,984,013 |
644,418,093 |
1,000,858,627 |
2,054,125,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,017,188,525 |
6,445,431,972 |
16,027,037,855 |
9,697,667,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-386,216,674 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
99,243,290 |
|
IV. Hàng tồn kho |
162,122,683,431 |
174,938,788,463 |
179,653,924,940 |
152,130,513,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,122,683,431 |
174,938,788,463 |
179,653,924,940 |
152,130,513,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94,062,806 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
94,062,806 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
286,460,247,855 |
282,775,499,046 |
260,817,625,009 |
297,840,815,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
272,188,011,491 |
267,435,080,864 |
258,257,925,009 |
242,903,758,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,720,973,986 |
232,393,796,078 |
224,505,877,425 |
209,491,670,589 |
|
- Nguyên giá |
351,029,255,909 |
369,178,704,763 |
386,717,939,146 |
398,460,848,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,308,281,923 |
-136,784,908,685 |
-162,212,061,721 |
-188,969,178,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,467,037,505 |
35,041,284,786 |
33,752,047,584 |
33,412,087,641 |
|
- Nguyên giá |
47,052,982,027 |
47,885,836,787 |
47,885,836,787 |
48,862,336,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,585,944,522 |
-12,844,552,001 |
-14,133,789,203 |
-15,450,249,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,272,236,364 |
5,340,418,182 |
2,559,700,000 |
54,937,057,403 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,272,236,364 |
5,340,418,182 |
2,559,700,000 |
54,937,057,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
735,746,978,286 |
864,707,486,371 |
1,011,344,676,422 |
1,161,803,752,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
399,190,675,720 |
414,498,700,081 |
467,477,154,543 |
492,459,438,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,787,396,621 |
397,224,523,237 |
461,332,028,793 |
486,314,312,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,345,212,918 |
110,141,320,723 |
139,370,501,843 |
171,623,933,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,196,970,046 |
4,065,553,749 |
8,026,856,228 |
13,499,775,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,582,598,068 |
19,920,390,613 |
4,127,769,687 |
19,773,871,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,703,054,115 |
39,890,461,479 |
78,568,696,532 |
57,055,225,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,279,086,125 |
99,225,551,478 |
52,791,391,934 |
51,237,250,612 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,429,548,914 |
149,446,719 |
974,621,737 |
2,341,062,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,476,102,204 |
85,354,102,245 |
104,126,051,111 |
104,050,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,774,824,231 |
38,477,696,231 |
73,346,139,721 |
66,733,194,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,403,279,099 |
17,274,176,844 |
6,145,125,750 |
6,145,125,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,258,153,349 |
11,129,051,094 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,145,125,750 |
6,145,125,750 |
6,145,125,750 |
6,145,125,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,556,302,566 |
450,208,786,290 |
543,867,521,879 |
669,344,314,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,556,302,566 |
450,208,786,290 |
543,867,521,879 |
669,344,314,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,358,942,443 |
129,358,942,443 |
129,358,942,443 |
129,358,942,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,697,360,123 |
203,849,783,847 |
295,008,579,436 |
420,485,371,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,998,629,829 |
165,639,483,724 |
177,597,329,079 |
185,033,374,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,698,730,294 |
38,210,300,123 |
117,411,250,357 |
235,451,997,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
735,746,978,286 |
864,707,486,371 |
1,011,344,676,422 |
1,161,803,752,679 |
|