MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,352,550,198 375,277,671,366 449,286,730,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,043,494,590 85,278,504,902 77,493,894,833
1. Tiền 68,572,694,590 70,807,704,902 73,023,094,833
2. Các khoản tương đương tiền 14,470,800,000 14,470,800,000 4,470,800,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,455,442,200 2,068,316,200 23,403,955,600
1. Chứng khoán kinh doanh 8,232,526,618 7,007,751,097 7,007,751,097
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,777,084,418 -4,939,434,897 -5,403,795,497
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,362,574,325 142,757,286,908 186,266,196,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,639,527,531 131,621,729,505 179,485,240,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,363,259,036 6,919,204,519 3,149,984,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,747,306,432 4,602,569,558 4,017,188,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -387,518,674 -386,216,674 -386,216,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,031,096,569 144,500,999,364 162,122,683,431
1. Hàng tồn kho 148,031,096,569 144,500,999,364 162,122,683,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,459,942,514 672,563,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 818,350,000 662,539,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 641,592,514 10,024,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 230,354,120,753 253,021,819,886 286,460,247,855
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,740,262,105 246,138,380,076 272,188,011,491
1. Tài sản cố định hữu hình 110,871,160,643 209,483,510,284 236,720,973,986
- Nguyên giá 189,503,856,191 302,010,133,662 351,029,255,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,632,695,548 -92,526,623,378 -114,308,281,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,869,101,462 36,654,869,792 35,467,037,505
- Nguyên giá 47,103,746,880 47,052,982,027 47,052,982,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,234,645,418 -10,398,112,235 -11,585,944,522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,201,604,227 383,841,008 4,272,236,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,201,604,227 383,841,008 4,272,236,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,412,254,421 6,499,598,802
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,412,254,421 6,499,598,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 562,706,670,951 628,299,491,252 735,746,978,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,696,690,654 362,503,020,856 399,190,675,720
I. Nợ ngắn hạn 290,356,162,654 311,661,543,875 359,787,396,621
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,520,677,089 121,655,529,329 133,345,212,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,125,767,493 4,900,830,341 4,196,970,046
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,691,864,281 4,855,184,006 28,582,598,068
4. Phải trả người lao động 6,399,507,345 21,888,807,091 15,703,054,115
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 415,430,106 74,279,086,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 953,916,340 3,021,725,760 1,429,548,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,249,000,000 154,658,490,776 91,476,102,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 680,976,572 10,774,824,231
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,340,528,000 50,841,476,981 39,403,279,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,340,528,000 50,751,476,981 33,258,153,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,145,125,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,009,980,297 265,796,470,396 336,556,302,566
I. Vốn chủ sở hữu 236,009,980,297 265,796,470,396 336,556,302,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,000,000,000 81,000,000,000 81,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 81,000,000,000 81,000,000,000 81,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,500,000,000 38,500,000,000 38,500,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,358,942,443 89,358,942,443 109,358,942,443
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,151,037,854 56,937,527,953 107,697,360,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,909,844,104 56,149,988,295 98,998,629,829
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,758,806,250 787,539,658 8,698,730,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 562,706,670,951 628,299,491,252 735,746,978,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.