TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
332,352,550,198 |
375,277,671,366 |
449,286,730,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
83,043,494,590 |
85,278,504,902 |
77,493,894,833 |
|
1. Tiền |
|
68,572,694,590 |
70,807,704,902 |
73,023,094,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,470,800,000 |
14,470,800,000 |
4,470,800,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,455,442,200 |
2,068,316,200 |
23,403,955,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
8,232,526,618 |
7,007,751,097 |
7,007,751,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-6,777,084,418 |
-4,939,434,897 |
-5,403,795,497 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
21,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
98,362,574,325 |
142,757,286,908 |
186,266,196,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
81,639,527,531 |
131,621,729,505 |
179,485,240,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,363,259,036 |
6,919,204,519 |
3,149,984,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,747,306,432 |
4,602,569,558 |
4,017,188,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-387,518,674 |
-386,216,674 |
-386,216,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
148,031,096,569 |
144,500,999,364 |
162,122,683,431 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
148,031,096,569 |
144,500,999,364 |
162,122,683,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,459,942,514 |
672,563,992 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
818,350,000 |
662,539,229 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
641,592,514 |
10,024,763 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
230,354,120,753 |
253,021,819,886 |
286,460,247,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
148,740,262,105 |
246,138,380,076 |
272,188,011,491 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
110,871,160,643 |
209,483,510,284 |
236,720,973,986 |
|
- Nguyên giá |
|
189,503,856,191 |
302,010,133,662 |
351,029,255,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-78,632,695,548 |
-92,526,623,378 |
-114,308,281,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
37,869,101,462 |
36,654,869,792 |
35,467,037,505 |
|
- Nguyên giá |
|
47,103,746,880 |
47,052,982,027 |
47,052,982,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,234,645,418 |
-10,398,112,235 |
-11,585,944,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
71,201,604,227 |
383,841,008 |
4,272,236,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
71,201,604,227 |
383,841,008 |
4,272,236,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,412,254,421 |
6,499,598,802 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,412,254,421 |
6,499,598,802 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
562,706,670,951 |
628,299,491,252 |
735,746,978,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
326,696,690,654 |
362,503,020,856 |
399,190,675,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
290,356,162,654 |
311,661,543,875 |
359,787,396,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
100,520,677,089 |
121,655,529,329 |
133,345,212,918 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,125,767,493 |
4,900,830,341 |
4,196,970,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,691,864,281 |
4,855,184,006 |
28,582,598,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,399,507,345 |
21,888,807,091 |
15,703,054,115 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
415,430,106 |
|
74,279,086,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
953,916,340 |
3,021,725,760 |
1,429,548,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
174,249,000,000 |
154,658,490,776 |
91,476,102,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
680,976,572 |
10,774,824,231 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
36,340,528,000 |
50,841,476,981 |
39,403,279,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
36,340,528,000 |
50,751,476,981 |
33,258,153,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,145,125,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
236,009,980,297 |
265,796,470,396 |
336,556,302,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
236,009,980,297 |
265,796,470,396 |
336,556,302,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
81,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
74,358,942,443 |
89,358,942,443 |
109,358,942,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
42,151,037,854 |
56,937,527,953 |
107,697,360,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
49,909,844,104 |
56,149,988,295 |
98,998,629,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-7,758,806,250 |
787,539,658 |
8,698,730,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
562,706,670,951 |
628,299,491,252 |
735,746,978,286 |
|