1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,322,698,651 |
74,121,359,775 |
220,661,492,559 |
185,956,365,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,322,698,651 |
74,121,359,775 |
220,661,492,559 |
185,956,365,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,386,676,637 |
58,957,829,200 |
198,080,168,096 |
162,317,395,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,936,022,014 |
15,163,530,575 |
22,581,324,463 |
23,638,970,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,171,846,373 |
711,528,978 |
1,319,106,887 |
871,441,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,368,250,550 |
1,234,283,642 |
617,598,000 |
650,744,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,368,250,550 |
1,234,283,642 |
867,158,000 |
650,744,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,119,848,615 |
10,776,880,355 |
8,362,722,938 |
10,939,551,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,758,656,161 |
2,279,904,610 |
4,314,184,346 |
1,594,727,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,861,113,061 |
1,583,990,946 |
10,605,926,066 |
11,325,388,455 |
|
12. Thu nhập khác |
74,538,123 |
13,958,541 |
65,706,766 |
1,016,989,427 |
|
13. Chi phí khác |
72,366,163 |
15,227,386 |
46,532,930 |
725,509,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,171,960 |
-1,268,845 |
19,173,836 |
291,480,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,863,285,021 |
1,582,722,101 |
10,625,099,902 |
11,616,868,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,972,657,004 |
316,544,420 |
657,921,948 |
2,323,373,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,890,628,017 |
1,266,177,681 |
9,967,177,954 |
9,293,494,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,890,628,017 |
1,266,177,681 |
9,967,177,954 |
9,293,494,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
591 |
116 |
910 |
885 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
591 |
116 |
910 |
885 |
|