MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 311,322,698,651 74,121,359,775 220,661,492,559 185,956,365,359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 311,322,698,651 74,121,359,775 220,661,492,559 185,956,365,359
4. Giá vốn hàng bán 277,386,676,637 58,957,829,200 198,080,168,096 162,317,395,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,936,022,014 15,163,530,575 22,581,324,463 23,638,970,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,171,846,373 711,528,978 1,319,106,887 871,441,367
7. Chi phí tài chính 1,368,250,550 1,234,283,642 617,598,000 650,744,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,368,250,550 1,234,283,642 867,158,000 650,744,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,119,848,615 10,776,880,355 8,362,722,938 10,939,551,637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,758,656,161 2,279,904,610 4,314,184,346 1,594,727,426
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,861,113,061 1,583,990,946 10,605,926,066 11,325,388,455
12. Thu nhập khác 74,538,123 13,958,541 65,706,766 1,016,989,427
13. Chi phí khác 72,366,163 15,227,386 46,532,930 725,509,402
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,171,960 -1,268,845 19,173,836 291,480,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,863,285,021 1,582,722,101 10,625,099,902 11,616,868,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,972,657,004 316,544,420 657,921,948 2,323,373,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,890,628,017 1,266,177,681 9,967,177,954 9,293,494,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,890,628,017 1,266,177,681 9,967,177,954 9,293,494,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 591 116 910 885
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 591 116 910 885
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.