1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
314,779,334,952 |
332,203,191,806 |
332,195,852,143 |
213,380,694,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
314,779,334,952 |
332,203,191,806 |
332,195,852,143 |
213,380,694,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,780,716,746 |
302,627,144,650 |
302,301,796,292 |
185,320,966,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,998,618,206 |
29,576,047,156 |
29,894,055,851 |
28,059,728,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,430,984,295 |
1,590,514,132 |
2,013,325,237 |
676,471,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,605,074,346 |
2,526,784,083 |
2,478,755,318 |
1,645,770,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,605,074,346 |
2,526,781,083 |
2,856,755,318 |
1,645,770,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,075,752,550 |
14,973,662,036 |
16,920,463,383 |
12,420,119,659 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,698,984,891 |
2,224,602,765 |
4,966,726,310 |
1,819,027,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,049,790,714 |
11,441,512,404 |
7,541,436,077 |
12,851,282,544 |
|
12. Thu nhập khác |
633,622,437 |
89,799,250 |
55,081,703,273 |
71,989,659 |
|
13. Chi phí khác |
157,242,321 |
97,009,927 |
4,240,908,889 |
62,845,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
476,380,116 |
-7,210,677 |
50,840,794,384 |
9,144,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,526,170,830 |
11,434,301,727 |
58,382,230,461 |
12,860,427,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,271,288,720 |
2,286,860,345 |
12,960,028,501 |
2,572,085,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,254,882,110 |
9,147,441,382 |
45,422,201,960 |
10,288,341,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,254,882,110 |
9,147,441,382 |
45,422,201,960 |
10,288,341,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
712 |
837 |
4,289 |
980 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
712 |
837 |
4,289 |
980 |
|