MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 267,797,378,130 290,320,493,907 390,618,189,209 318,948,222,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,223,452,603 28,492,660,494 36,334,233,053 8,664,280,339
1. Tiền 10,223,452,603 28,492,660,494 36,334,233,053 8,664,280,339
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,267,709,091 259,583,807,683 352,291,682,658 308,592,661,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,835,441,062 260,042,905,319 256,810,279,608 230,677,342,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,783,539,601 8,937,377,936 23,193,344,602 6,470,738,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,242,296,845 1,197,092,845 83,287,326,250 82,443,848,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,593,568,417 -10,593,568,417 -10,999,267,802 -10,999,267,802
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,306,216,436 2,231,339,367 1,984,478,500 1,687,508,343
1. Hàng tồn kho 3,306,216,436 2,231,339,367 1,984,478,500 1,687,508,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,686,363 7,794,998 3,772,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,686,363 7,794,998 3,772,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,493,709,534 131,962,832,411 39,335,399,438 37,990,024,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,301,932,864 40,301,932,864 1,148,000,000 330,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 29,153,932,864 29,153,932,864
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,818,000,000 10,818,000,000 818,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 330,000,000 330,000,000 330,000,000 330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,892,704,759 22,476,021,765 22,059,338,782 21,642,655,788
1. Tài sản cố định hữu hình 15,354,304,759 14,937,621,765 14,520,938,782 14,104,255,788
- Nguyên giá 26,774,218,649 26,774,218,649 26,774,218,649 26,774,218,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,419,913,890 -11,836,596,884 -12,253,279,867 -12,669,962,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000
- Nguyên giá 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000 7,538,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,752,381,415 3,691,229,786 3,630,078,156 3,568,926,527
- Nguyên giá 6,487,369,646 6,487,369,646 6,487,369,646 6,487,369,646
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,734,988,231 -2,796,139,860 -2,857,291,490 -2,918,443,119
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,959,563,337 62,959,563,337 9,619,586,364 9,619,586,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,959,563,337 62,959,563,337 9,619,586,364 9,619,586,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,260,440,000 2,260,440,000 2,638,440,000 2,638,440,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,888,000,000 2,888,000,000 2,888,000,000 2,888,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -627,560,000 -627,560,000 -249,560,000 -249,560,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 326,687,159 273,644,659 239,956,136 190,415,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,687,159 273,644,659 239,956,136 190,415,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,291,087,664 422,283,326,318 429,953,588,647 356,938,246,710
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,918,219,720 218,794,728,847 196,792,789,216 113,379,649,058
I. Nợ ngắn hạn 202,940,039,720 215,816,548,847 193,814,609,216 110,401,469,058
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,228,171,908 2,577,775,563 7,714,616,429 5,004,402,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,600,206,759 1,080,726,136 1,473,958,477 438,554,877
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,462,008,512 6,519,796,848 20,368,695,158 3,637,554,688
4. Phải trả người lao động 8,597,972,562 7,666,218,758 2,733,605,910 1,987,276,874
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,118,905,157 1,551,781,819 811,532,877 5,389,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,541,522,881 8,333,869,783 23,991,357,625 8,283,710,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,674,750,401 184,497,729,400 133,240,751,000 88,705,688,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,716,501,540 3,588,650,540 3,480,091,740 2,338,892,740
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,978,180,000 2,978,180,000 2,978,180,000 2,978,180,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,978,180,000 2,978,180,000 2,978,180,000 2,978,180,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,372,867,944 203,488,597,471 233,160,799,431 243,558,597,652
I. Vốn chủ sở hữu 194,372,867,944 203,488,597,471 233,160,799,431 243,558,597,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,880,000,000 40,880,000,000 40,880,000,000 40,880,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -66,456,679,800 -66,456,679,800 -66,456,679,800 -66,456,679,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,796,643,860 19,796,643,860 19,796,643,860 19,796,643,860
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,152,903,884 59,268,633,411 88,940,835,371 99,338,633,592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,004,775,644 18,120,505,171 47,792,707,131 10,288,341,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,148,128,240 41,148,128,240 41,148,128,240 89,050,291,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,291,087,664 422,283,326,318 429,953,588,647 356,938,246,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.