TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
267,797,378,130 |
290,320,493,907 |
390,618,189,209 |
318,948,222,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,223,452,603 |
28,492,660,494 |
36,334,233,053 |
8,664,280,339 |
|
1. Tiền |
10,223,452,603 |
28,492,660,494 |
36,334,233,053 |
8,664,280,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
254,267,709,091 |
259,583,807,683 |
352,291,682,658 |
308,592,661,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,835,441,062 |
260,042,905,319 |
256,810,279,608 |
230,677,342,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,783,539,601 |
8,937,377,936 |
23,193,344,602 |
6,470,738,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,242,296,845 |
1,197,092,845 |
83,287,326,250 |
82,443,848,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,593,568,417 |
-10,593,568,417 |
-10,999,267,802 |
-10,999,267,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,306,216,436 |
2,231,339,367 |
1,984,478,500 |
1,687,508,343 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,306,216,436 |
2,231,339,367 |
1,984,478,500 |
1,687,508,343 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,686,363 |
7,794,998 |
3,772,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,686,363 |
7,794,998 |
3,772,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,493,709,534 |
131,962,832,411 |
39,335,399,438 |
37,990,024,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,301,932,864 |
40,301,932,864 |
1,148,000,000 |
330,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
29,153,932,864 |
29,153,932,864 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,818,000,000 |
10,818,000,000 |
818,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,892,704,759 |
22,476,021,765 |
22,059,338,782 |
21,642,655,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,354,304,759 |
14,937,621,765 |
14,520,938,782 |
14,104,255,788 |
|
- Nguyên giá |
26,774,218,649 |
26,774,218,649 |
26,774,218,649 |
26,774,218,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,419,913,890 |
-11,836,596,884 |
-12,253,279,867 |
-12,669,962,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Nguyên giá |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,752,381,415 |
3,691,229,786 |
3,630,078,156 |
3,568,926,527 |
|
- Nguyên giá |
6,487,369,646 |
6,487,369,646 |
6,487,369,646 |
6,487,369,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,734,988,231 |
-2,796,139,860 |
-2,857,291,490 |
-2,918,443,119 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,959,563,337 |
62,959,563,337 |
9,619,586,364 |
9,619,586,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,959,563,337 |
62,959,563,337 |
9,619,586,364 |
9,619,586,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,260,440,000 |
2,260,440,000 |
2,638,440,000 |
2,638,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-627,560,000 |
-627,560,000 |
-249,560,000 |
-249,560,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
326,687,159 |
273,644,659 |
239,956,136 |
190,415,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
326,687,159 |
273,644,659 |
239,956,136 |
190,415,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,291,087,664 |
422,283,326,318 |
429,953,588,647 |
356,938,246,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,918,219,720 |
218,794,728,847 |
196,792,789,216 |
113,379,649,058 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,940,039,720 |
215,816,548,847 |
193,814,609,216 |
110,401,469,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,228,171,908 |
2,577,775,563 |
7,714,616,429 |
5,004,402,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,600,206,759 |
1,080,726,136 |
1,473,958,477 |
438,554,877 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,462,008,512 |
6,519,796,848 |
20,368,695,158 |
3,637,554,688 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,597,972,562 |
7,666,218,758 |
2,733,605,910 |
1,987,276,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,118,905,157 |
1,551,781,819 |
811,532,877 |
5,389,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,541,522,881 |
8,333,869,783 |
23,991,357,625 |
8,283,710,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,674,750,401 |
184,497,729,400 |
133,240,751,000 |
88,705,688,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,716,501,540 |
3,588,650,540 |
3,480,091,740 |
2,338,892,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
2,978,180,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,372,867,944 |
203,488,597,471 |
233,160,799,431 |
243,558,597,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,372,867,944 |
203,488,597,471 |
233,160,799,431 |
243,558,597,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,880,000,000 |
40,880,000,000 |
40,880,000,000 |
40,880,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-66,456,679,800 |
-66,456,679,800 |
-66,456,679,800 |
-66,456,679,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,796,643,860 |
19,796,643,860 |
19,796,643,860 |
19,796,643,860 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,152,903,884 |
59,268,633,411 |
88,940,835,371 |
99,338,633,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,004,775,644 |
18,120,505,171 |
47,792,707,131 |
10,288,341,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,148,128,240 |
41,148,128,240 |
41,148,128,240 |
89,050,291,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,291,087,664 |
422,283,326,318 |
429,953,588,647 |
356,938,246,710 |
|