1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,109,090,909 |
2,364,271,764 |
1,898,554,545 |
2,204,545,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,109,090,909 |
2,364,271,764 |
1,898,554,545 |
2,204,545,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,929,199,000 |
2,473,661,000 |
723,066,000 |
2,046,329,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-820,108,091 |
-109,389,236 |
1,175,488,545 |
158,215,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,978,012,914 |
3,380,193,321 |
127,330,780 |
777,818,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
668,252,090 |
1,383,455,467 |
693,296,354 |
703,123,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
626,269,220 |
614,351,085 |
716,529,505 |
736,196,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
830,000 |
1,259,091 |
9,478,976 |
165,930,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,337,827,911 |
818,494,245 |
490,718,455 |
772,843,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,150,994,822 |
1,067,595,282 |
109,325,540 |
-705,862,185 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
7,293 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-7,293 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,150,994,822 |
1,067,587,989 |
109,325,540 |
-705,862,185 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,947,364 |
-186,947,364 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
964,047,458 |
1,254,535,353 |
109,325,540 |
-705,862,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
964,047,458 |
1,254,535,353 |
109,325,540 |
-705,862,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
275 |
24 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|