TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,050,131,486 |
83,710,635,942 |
83,635,407,737 |
107,133,915,628 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
957,778,888 |
4,244,360,696 |
3,167,227,361 |
1,713,803,837 |
|
1. Tiền |
957,778,888 |
4,244,360,696 |
3,167,227,361 |
1,713,803,837 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,647,106,204 |
22,123,731,171 |
24,951,382,271 |
19,897,082,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
22,790,347,871 |
22,315,137,871 |
25,123,287,271 |
28,871,264,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,143,241,667 |
-191,406,700 |
-171,905,000 |
-8,974,182,004 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,893,273,912 |
26,559,209,162 |
18,555,200,648 |
26,321,932,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,964,249,067 |
16,503,652,232 |
10,883,749,368 |
11,407,656,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,788,886,845 |
10,922,918,930 |
6,386,235,180 |
10,933,676,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,210,000,000 |
1,210,000,000 |
3,240,000,000 |
5,440,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
430,138,000 |
422,638,000 |
545,216,100 |
1,040,598,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,677,557,972 |
30,064,179,595 |
36,943,352,054 |
57,801,529,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,006,477,972 |
31,808,099,595 |
41,278,672,054 |
61,712,849,482 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,328,920,000 |
-1,743,920,000 |
-4,335,320,000 |
-3,911,320,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
874,414,510 |
719,155,318 |
18,245,403 |
1,399,567,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
867,841,022 |
712,581,830 |
11,671,915 |
1,376,475,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
23,091,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,726,977,700 |
53,631,600,560 |
49,152,931,984 |
49,687,445,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,655,505,000 |
3,655,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
390,469,392 |
282,015,268 |
206,260,056 |
137,506,704 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,469,392 |
282,015,268 |
206,260,056 |
137,506,704 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,630,714,939 |
-4,739,169,063 |
-4,814,924,275 |
-4,883,677,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,555,838,000 |
49,669,638,000 |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,087,017,000 |
61,087,017,000 |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,531,179,000 |
-11,417,379,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,165,308 |
24,442,292 |
393,889,928 |
997,157,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,165,308 |
24,442,292 |
393,889,928 |
997,157,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,777,109,186 |
137,342,236,502 |
132,788,339,721 |
156,821,361,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,626,939,848 |
75,597,466,039 |
65,817,772,581 |
96,298,266,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,204,189,848 |
66,174,716,039 |
56,395,022,581 |
86,875,516,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
370,000,000 |
970,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
140,724,017 |
|
125,154,973 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,066,480,000 |
707,360,000 |
458,600,000 |
1,089,836,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
950,673,869 |
853,236,329 |
531,347,056 |
839,981,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,789,484,497 |
64,059,844,211 |
54,637,524,043 |
83,452,992,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,150,169,338 |
61,744,770,463 |
66,970,567,140 |
60,523,095,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,150,169,338 |
61,744,770,463 |
66,970,567,140 |
60,523,095,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,231,719,759 |
6,826,320,884 |
12,052,117,561 |
5,604,645,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,762,930,911 |
3,357,532,036 |
5,221,372,307 |
-1,226,099,297 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,468,788,848 |
3,468,788,848 |
6,830,745,254 |
6,830,745,254 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,777,109,186 |
137,342,236,502 |
132,788,339,721 |
156,821,361,613 |
|