TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,776,662,902 |
60,534,431,786 |
72,511,572,149 |
92,402,051,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
555,220,821 |
2,461,994,429 |
8,691,592,937 |
239,549,457 |
|
1. Tiền |
555,220,821 |
461,994,429 |
811,592,937 |
239,549,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
7,880,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,733,868,290 |
22,733,868,290 |
20,998,522,620 |
20,929,522,620 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,753,267,517 |
26,753,267,517 |
27,733,035,017 |
27,662,455,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,019,399,227 |
-4,019,399,227 |
-6,734,512,397 |
-6,732,932,397 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,596,953,293 |
4,943,713,573 |
5,735,555,128 |
2,051,855,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,420,152,000 |
4,122,500,000 |
10,000,000 |
1,555,945,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,161,174,293 |
3,004,854,250 |
7,575,604,460 |
2,550,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
515,627,000 |
316,359,323 |
649,950,668 |
445,910,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,991,523,686 |
29,944,613,278 |
35,045,162,484 |
64,334,372,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,300,523,686 |
29,944,613,278 |
35,045,162,484 |
64,334,372,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-309,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
899,096,812 |
450,242,216 |
2,040,738,980 |
4,846,751,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
892,523,324 |
443,668,728 |
2,034,165,492 |
4,840,178,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,659,099,639 |
56,229,919,364 |
56,213,589,929 |
60,174,905,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,149,648,372 |
1,041,194,232 |
932,740,092 |
824,285,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,149,648,372 |
1,041,194,232 |
932,740,092 |
824,285,952 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,871,535,959 |
-3,979,990,099 |
-4,088,444,239 |
-4,196,898,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
3,886,235,180 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,886,235,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
54,655,376,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,930,440,000 |
61,930,440,000 |
61,930,440,000 |
61,930,440,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
-7,275,064,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
854,075,267 |
377,844,132 |
469,968,837 |
653,503,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
854,075,267 |
377,844,132 |
469,968,837 |
653,503,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
113,435,762,541 |
116,764,351,150 |
128,725,162,078 |
152,576,956,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,463,519,437 |
58,618,196,253 |
72,820,309,965 |
94,846,924,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,040,769,437 |
49,195,446,253 |
63,397,559,965 |
85,424,174,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
601,672,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,000,000 |
407,048,000 |
600,368,000 |
10,880,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,698,180 |
125,700,429 |
124,662,625 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
707,360,000 |
51,920,000 |
707,360,000 |
458,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
995,820,798 |
765,919,601 |
857,827,861 |
567,972,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,788,338,977 |
47,447,306,741 |
60,709,789,997 |
72,518,377,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,972,243,104 |
58,146,154,897 |
55,904,852,113 |
57,730,032,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,972,243,104 |
58,146,154,897 |
55,904,852,113 |
57,730,032,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,053,793,525 |
3,227,705,318 |
986,402,534 |
2,811,582,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,445,820 |
173,911,793 |
-2,067,390,991 |
-242,211,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,020,347,705 |
3,053,793,525 |
3,053,793,525 |
3,053,793,525 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
113,435,762,541 |
116,764,351,150 |
128,725,162,078 |
152,576,956,488 |
|