MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,776,662,902 60,534,431,786 72,511,572,149 92,402,051,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 555,220,821 2,461,994,429 8,691,592,937 239,549,457
1. Tiền 555,220,821 461,994,429 811,592,937 239,549,457
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 7,880,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,733,868,290 22,733,868,290 20,998,522,620 20,929,522,620
1. Chứng khoán kinh doanh 26,753,267,517 26,753,267,517 27,733,035,017 27,662,455,017
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,019,399,227 -4,019,399,227 -6,734,512,397 -6,732,932,397
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,596,953,293 4,943,713,573 5,735,555,128 2,051,855,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,420,152,000 4,122,500,000 10,000,000 1,555,945,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,161,174,293 3,004,854,250 7,575,604,460 2,550,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 515,627,000 316,359,323 649,950,668 445,910,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,991,523,686 29,944,613,278 35,045,162,484 64,334,372,174
1. Hàng tồn kho 27,300,523,686 29,944,613,278 35,045,162,484 64,334,372,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -309,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 899,096,812 450,242,216 2,040,738,980 4,846,751,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 892,523,324 443,668,728 2,034,165,492 4,840,178,511
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,573,488 6,573,488 6,573,488 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,659,099,639 56,229,919,364 56,213,589,929 60,174,905,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,505,000 155,505,000 155,505,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,505,000 155,505,000 155,505,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,149,648,372 1,041,194,232 932,740,092 824,285,952
1. Tài sản cố định hữu hình 1,149,648,372 1,041,194,232 932,740,092 824,285,952
- Nguyên giá 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,871,535,959 -3,979,990,099 -4,088,444,239 -4,196,898,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,886,235,180
- Nguyên giá 3,886,235,180
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,655,376,000 54,655,376,000 54,655,376,000 54,655,376,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,930,440,000 61,930,440,000 61,930,440,000 61,930,440,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,275,064,000 -7,275,064,000 -7,275,064,000 -7,275,064,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 854,075,267 377,844,132 469,968,837 653,503,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 854,075,267 377,844,132 469,968,837 653,503,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,435,762,541 116,764,351,150 128,725,162,078 152,576,956,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,463,519,437 58,618,196,253 72,820,309,965 94,846,924,399
I. Nợ ngắn hạn 46,040,769,437 49,195,446,253 63,397,559,965 85,424,174,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 601,672,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000 407,048,000 600,368,000 10,880,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 82,366,045 82,366,045 82,366,045
4. Phải trả người lao động 125,698,180 125,700,429 124,662,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 707,360,000 51,920,000 707,360,000 458,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 995,820,798 765,919,601 857,827,861 567,972,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,788,338,977 47,447,306,741 60,709,789,997 72,518,377,442
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,422,750,000 9,422,750,000 9,422,750,000 9,422,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,972,243,104 58,146,154,897 55,904,852,113 57,730,032,089
I. Vốn chủ sở hữu 57,972,243,104 58,146,154,897 55,904,852,113 57,730,032,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,610,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,928,484 93,928,484 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,053,793,525 3,227,705,318 986,402,534 2,811,582,510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,445,820 173,911,793 -2,067,390,991 -242,211,015
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,020,347,705 3,053,793,525 3,053,793,525 3,053,793,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,435,762,541 116,764,351,150 128,725,162,078 152,576,956,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.