TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,459,716,568 |
74,436,142,325 |
67,808,105,794 |
59,647,500,093 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,047,808,497 |
369,075,904 |
69,494,646 |
369,418,965 |
|
1. Tiền |
2,047,808,497 |
369,075,904 |
69,494,646 |
369,418,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,894,592,790 |
51,354,535,390 |
50,182,309,290 |
32,725,238,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
83,880,978,950 |
57,345,731,550 |
56,632,591,550 |
39,175,520,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,486,386,160 |
-6,491,196,160 |
-6,450,282,260 |
-6,450,282,260 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,251,386,893 |
14,145,431,944 |
7,228,988,164 |
9,816,296,898 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,849,470 |
|
620,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
4,274,970,898 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,065,000,000 |
14,055,000,000 |
6,312,500,000 |
7,372,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,537,423 |
90,431,944 |
296,488,164 |
668,826,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,259,354,900 |
8,257,055,900 |
10,027,621,156 |
16,555,411,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,321,354,900 |
10,319,055,900 |
11,743,621,156 |
18,271,411,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,062,000,000 |
-2,062,000,000 |
-1,716,000,000 |
-1,716,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,573,488 |
310,043,187 |
299,692,538 |
181,133,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,573,488 |
250,952,278 |
240,601,629 |
174,560,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,090,909 |
59,090,909 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,234,189,772 |
35,781,780,632 |
35,673,326,492 |
51,149,527,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,234,189,772 |
2,125,735,632 |
2,017,281,492 |
1,908,827,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,234,189,772 |
2,125,735,632 |
2,017,281,492 |
1,908,827,352 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,786,994,559 |
-2,895,448,699 |
-3,003,902,839 |
-3,112,356,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
33,656,045,000 |
33,656,045,000 |
49,240,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
49,240,700,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,300,000,000 |
36,956,045,000 |
36,956,045,000 |
3,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,693,906,340 |
110,217,922,957 |
103,481,432,286 |
110,797,027,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,693,844,380 |
50,222,638,457 |
44,192,009,971 |
51,168,889,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,693,844,380 |
40,979,888,457 |
34,949,259,971 |
38,446,690,690 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,500,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
590,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
94,745,455 |
|
94,542,637 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31,000,000 |
16,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,000,000 |
190,000,000 |
190,000,000 |
196,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,614,147,443 |
1,525,613,375 |
2,156,989,496 |
880,042,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,385,900,000 |
38,866,723,600 |
32,079,176,356 |
36,366,696,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
12,722,199,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,479,449,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,000,061,960 |
59,995,284,500 |
59,289,422,315 |
59,628,137,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,000,061,960 |
59,995,284,500 |
59,289,422,315 |
59,628,137,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,081,612,381 |
5,076,834,921 |
4,370,972,736 |
4,709,688,076 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,254,535,353 |
|
1,507,943,166 |
301,218,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,827,077,028 |
|
2,863,029,570 |
4,408,469,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,693,906,340 |
110,217,922,957 |
103,481,432,286 |
110,797,027,445 |
|