MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,541,465,553 51,140,076,294 64,144,373,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 832,129,502 69,494,646 710,069,618
1. Tiền 832,129,502 69,494,646 710,069,618
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,714,489,230 32,062,709,290 25,710,109,397
1. Chứng khoán kinh doanh 69,517,882,850 38,512,991,550 28,695,219,217
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,733,393,620 -6,450,282,260 -2,985,109,820
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,930,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,472,380,600 10,131,116,220 5,046,741,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 677,000,000 620,000,000 307,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,500,000,000 3,950,557,556 6,710,867,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,166,380,600 6,620,270,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,000,000 1,440,288,164 528,873,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,875,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,133,078,500 8,577,063,600 31,005,341,105
1. Hàng tồn kho 9,633,078,500 10,293,063,600 31,314,341,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500,000,000 -1,716,000,000 -309,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 389,387,721 299,692,538 1,672,111,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 330,296,812 293,119,050 1,665,537,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,090,909 6,573,488 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,468,410,305 51,257,981,492 57,019,258,709
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,468,410,305 2,017,281,492 1,583,464,932
1. Tài sản cố định hữu hình 2,468,410,305 2,017,281,492 1,583,464,932
- Nguyên giá 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,552,774,026 -3,003,902,839 -3,437,719,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,240,700,000 54,655,376,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,240,700,000 58,630,440,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,300,000,000 -3,300,000,000 -7,275,064,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 780,417,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 780,417,777
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,009,875,858 102,398,057,786 121,163,631,827
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,211,084,456 43,071,138,676 63,225,755,182
I. Nợ ngắn hạn 42,211,084,456 30,348,939,576 50,503,556,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,512,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 82,366,045 82,366,045
4. Phải trả người lao động 80,370,773 94,542,637 115,764,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,362,669,303 16,000,000 16,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,000,000 196,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,343,892,898 2,119,492,701 1,839,260,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,514,600,000 27,516,352,756 47,938,579,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,722,199,100 12,722,199,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,479,449,100 3,479,449,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,798,791,402 59,326,919,110 57,937,876,645
I. Vốn chủ sở hữu 57,798,791,402 59,326,919,110 57,937,876,645
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,610,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,545,769,973 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,760,079,606 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,880,341,823 4,408,469,531 3,019,427,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,880,341,823 1,545,439,961 -1,389,042,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,863,029,570 4,408,469,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,009,875,858 102,398,057,786 121,163,631,827
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.