TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
97,541,465,553 |
51,140,076,294 |
64,144,373,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
832,129,502 |
69,494,646 |
710,069,618 |
|
1. Tiền |
|
832,129,502 |
69,494,646 |
710,069,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
68,714,489,230 |
32,062,709,290 |
25,710,109,397 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
69,517,882,850 |
38,512,991,550 |
28,695,219,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,733,393,620 |
-6,450,282,260 |
-2,985,109,820 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,930,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
18,472,380,600 |
10,131,116,220 |
5,046,741,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
677,000,000 |
620,000,000 |
307,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,500,000,000 |
3,950,557,556 |
6,710,867,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
17,166,380,600 |
6,620,270,500 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,000,000 |
1,440,288,164 |
528,873,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,875,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,133,078,500 |
8,577,063,600 |
31,005,341,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,633,078,500 |
10,293,063,600 |
31,314,341,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-500,000,000 |
-1,716,000,000 |
-309,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
389,387,721 |
299,692,538 |
1,672,111,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
330,296,812 |
293,119,050 |
1,665,537,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
59,090,909 |
6,573,488 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,468,410,305 |
51,257,981,492 |
57,019,258,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,468,410,305 |
2,017,281,492 |
1,583,464,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,468,410,305 |
2,017,281,492 |
1,583,464,932 |
|
- Nguyên giá |
|
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,552,774,026 |
-3,003,902,839 |
-3,437,719,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49,240,700,000 |
54,655,376,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
49,240,700,000 |
58,630,440,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-7,275,064,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
780,417,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
780,417,777 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
100,009,875,858 |
102,398,057,786 |
121,163,631,827 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
42,211,084,456 |
43,071,138,676 |
63,225,755,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
42,211,084,456 |
30,348,939,576 |
50,503,556,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,512,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
80,370,773 |
94,542,637 |
115,764,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,362,669,303 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
190,000,000 |
196,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,343,892,898 |
2,119,492,701 |
1,839,260,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
29,514,600,000 |
27,516,352,756 |
47,938,579,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
12,722,199,100 |
12,722,199,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3,479,449,100 |
3,479,449,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
57,798,791,402 |
59,326,919,110 |
57,937,876,645 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
57,798,791,402 |
59,326,919,110 |
57,937,876,645 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
45,610,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,545,769,973 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,760,079,606 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,880,341,823 |
4,408,469,531 |
3,019,427,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,880,341,823 |
1,545,439,961 |
-1,389,042,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,863,029,570 |
4,408,469,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
100,009,875,858 |
102,398,057,786 |
121,163,631,827 |
|