TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,633,591,225 |
97,541,465,553 |
100,789,566,230 |
99,459,716,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
341,963,762 |
832,129,502 |
6,568,453,509 |
2,047,808,497 |
|
1. Tiền |
341,963,762 |
832,129,502 |
6,568,453,509 |
2,047,808,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,546,786,790 |
68,714,489,230 |
70,264,923,030 |
77,894,592,790 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
70,427,118,450 |
69,517,882,850 |
71,068,316,650 |
83,880,978,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,080,331,660 |
-5,733,393,620 |
-5,733,393,620 |
-6,486,386,160 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,395,291,600 |
18,472,380,600 |
18,135,080,600 |
15,251,386,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,000,000 |
677,000,000 |
|
16,849,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,745,991,600 |
17,166,380,600 |
18,135,080,600 |
15,065,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,300,000 |
4,000,000 |
|
169,537,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,875,000,000 |
-1,875,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,783,036,000 |
9,133,078,500 |
5,785,279,500 |
4,259,354,900 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,283,036,000 |
9,633,078,500 |
7,247,279,500 |
6,321,354,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-1,462,000,000 |
-2,062,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
566,513,073 |
389,387,721 |
35,829,591 |
6,573,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
507,422,164 |
330,296,812 |
35,829,591 |
6,573,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,090,909 |
59,090,909 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,576,864,445 |
2,468,410,305 |
2,359,956,165 |
2,234,189,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,576,864,445 |
2,468,410,305 |
2,359,956,165 |
2,234,189,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,576,864,445 |
2,468,410,305 |
2,359,956,165 |
2,234,189,772 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,444,319,886 |
-2,552,774,026 |
-2,661,228,166 |
-2,786,994,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,210,455,670 |
100,009,875,858 |
103,149,522,395 |
101,693,906,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,949,182,610 |
42,211,084,456 |
44,386,683,535 |
41,693,844,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,949,182,610 |
42,211,084,456 |
44,386,683,535 |
41,693,844,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,486,527,917 |
|
|
11,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,726,101,320 |
2,512,000,000 |
2,622,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
269,313,409 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
80,370,773 |
|
94,745,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
805,149,516 |
1,362,669,303 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
760,000,000 |
190,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,358,507,375 |
8,343,892,898 |
9,756,284,689 |
9,614,147,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,175,345,000 |
29,514,600,000 |
30,663,900,000 |
31,385,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,261,273,060 |
57,798,791,402 |
58,762,838,860 |
60,000,061,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,261,273,060 |
57,798,791,402 |
58,762,838,860 |
60,000,061,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,545,769,973 |
5,545,769,973 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,760,079,606 |
3,760,079,606 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,342,823,481 |
2,880,341,823 |
4,808,436,739 |
5,081,612,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,342,823,481 |
2,880,341,823 |
964,047,458 |
1,254,535,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,844,389,281 |
3,827,077,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,210,455,670 |
100,009,875,858 |
103,149,522,395 |
101,693,906,340 |
|