1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,687,930,823 |
165,883,968,862 |
154,573,472,684 |
142,900,548,143 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,381,268 |
157,372,340 |
263,558,132 |
96,249,148 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,644,549,555 |
165,726,596,522 |
154,309,914,552 |
142,804,298,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,349,822,509 |
127,259,320,159 |
119,835,392,921 |
106,019,986,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,294,727,046 |
38,467,276,363 |
34,474,521,631 |
36,784,312,473 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,488,907,524 |
1,419,638,419 |
1,277,169,549 |
1,448,439,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
931,758,413 |
894,555,197 |
2,103,977,527 |
1,388,555,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
931,758,413 |
897,555,197 |
863,977,527 |
883,139,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
30,319,088,578 |
28,548,510,773 |
31,081,200,639 |
27,734,018,927 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,777,953,968 |
2,970,264,475 |
2,788,136,615 |
3,404,189,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,776,770,935 |
15,040,878,281 |
11,356,670,660 |
17,673,709,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,616,239,832 |
49,529,727,602 |
50,584,107,017 |
43,500,316,571 |
|
12. Thu nhập khác |
110,934,739 |
286,715,339 |
95,464,351 |
4,324,934,319 |
|
13. Chi phí khác |
40,852,918 |
170,619 |
67,856,515 |
211,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,081,821 |
286,544,720 |
27,607,836 |
4,324,723,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,686,321,653 |
49,816,272,322 |
50,611,714,853 |
47,825,039,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,806,180,736 |
5,035,718,733 |
4,760,469,810 |
5,092,799,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,674,438 |
51,674,437 |
51,674,438 |
51,674,437 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,828,466,479 |
44,728,879,152 |
45,799,570,605 |
42,680,566,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,762,435,623 |
44,638,266,055 |
45,704,375,191 |
42,617,527,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
66,030,856 |
90,613,097 |
95,195,414 |
63,038,779 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|