MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,687,930,823 165,883,968,862 154,573,472,684 142,900,548,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,381,268 157,372,340 263,558,132 96,249,148
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,644,549,555 165,726,596,522 154,309,914,552 142,804,298,995
4. Giá vốn hàng bán 100,349,822,509 127,259,320,159 119,835,392,921 106,019,986,522
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,294,727,046 38,467,276,363 34,474,521,631 36,784,312,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,488,907,524 1,419,638,419 1,277,169,549 1,448,439,666
7. Chi phí tài chính 931,758,413 894,555,197 2,103,977,527 1,388,555,346
- Trong đó: Chi phí lãi vay 931,758,413 897,555,197 863,977,527 883,139,359
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,319,088,578 28,548,510,773 31,081,200,639 27,734,018,927
9. Chi phí bán hàng 2,777,953,968 2,970,264,475 2,788,136,615 3,404,189,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,776,770,935 15,040,878,281 11,356,670,660 17,673,709,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,616,239,832 49,529,727,602 50,584,107,017 43,500,316,571
12. Thu nhập khác 110,934,739 286,715,339 95,464,351 4,324,934,319
13. Chi phí khác 40,852,918 170,619 67,856,515 211,229
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 70,081,821 286,544,720 27,607,836 4,324,723,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,686,321,653 49,816,272,322 50,611,714,853 47,825,039,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,806,180,736 5,035,718,733 4,760,469,810 5,092,799,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,674,438 51,674,437 51,674,438 51,674,437
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,828,466,479 44,728,879,152 45,799,570,605 42,680,566,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,762,435,623 44,638,266,055 45,704,375,191 42,617,527,254
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,030,856 90,613,097 95,195,414 63,038,779
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.