MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,312,511,408 181,884,917,302 114,212,424,173 119,533,769,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,915,702 12,962,051 13,579,446 11,222,208
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,299,595,706 181,871,955,251 114,198,844,727 119,522,547,791
4. Giá vốn hàng bán 76,610,236,589 137,539,651,355 79,405,551,041 82,399,189,892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,689,359,117 44,332,303,896 34,793,293,686 37,123,357,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 384,401,409 3,326,674,606 1,747,850,609 1,530,366,284
7. Chi phí tài chính 689,957,617 1,373,288,867 1,044,967,351 1,112,215,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 686,866,900 1,283,981,507 1,044,967,351 1,112,215,389
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 28,663,699,672 22,957,535,196 24,926,600,293 22,157,205,945
9. Chi phí bán hàng 3,079,604,736 3,270,548,498 3,106,477,723 3,174,490,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,354,205,686 20,269,548,089 7,674,323,940 13,609,072,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,613,692,159 45,703,128,244 49,641,975,574 42,915,152,542
12. Thu nhập khác 155,021,297 1,686,802,961 13,256,959 4,078,786
13. Chi phí khác 1,244,261 306,458,829 357,956
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 153,777,036 1,380,344,132 13,256,959 3,720,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,767,469,195 47,083,472,376 49,655,232,533 42,918,873,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,294,669,801 6,204,951,437 4,726,722,172 4,903,535,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,674,438 51,674,437 51,674,438 51,674,437
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,421,124,956 40,826,846,502 44,876,835,923 37,963,663,795
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,340,640,326 40,761,770,614 44,794,018,155 37,869,563,059
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 80,484,630 65,075,888 82,817,768 94,100,736
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.