1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,312,511,408 |
181,884,917,302 |
114,212,424,173 |
119,533,769,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,915,702 |
12,962,051 |
13,579,446 |
11,222,208 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,299,595,706 |
181,871,955,251 |
114,198,844,727 |
119,522,547,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,610,236,589 |
137,539,651,355 |
79,405,551,041 |
82,399,189,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,689,359,117 |
44,332,303,896 |
34,793,293,686 |
37,123,357,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
384,401,409 |
3,326,674,606 |
1,747,850,609 |
1,530,366,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
689,957,617 |
1,373,288,867 |
1,044,967,351 |
1,112,215,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
686,866,900 |
1,283,981,507 |
1,044,967,351 |
1,112,215,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,663,699,672 |
22,957,535,196 |
24,926,600,293 |
22,157,205,945 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,079,604,736 |
3,270,548,498 |
3,106,477,723 |
3,174,490,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,354,205,686 |
20,269,548,089 |
7,674,323,940 |
13,609,072,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,613,692,159 |
45,703,128,244 |
49,641,975,574 |
42,915,152,542 |
|
12. Thu nhập khác |
155,021,297 |
1,686,802,961 |
13,256,959 |
4,078,786 |
|
13. Chi phí khác |
1,244,261 |
306,458,829 |
|
357,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,777,036 |
1,380,344,132 |
13,256,959 |
3,720,830 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,767,469,195 |
47,083,472,376 |
49,655,232,533 |
42,918,873,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,294,669,801 |
6,204,951,437 |
4,726,722,172 |
4,903,535,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,674,438 |
51,674,437 |
51,674,438 |
51,674,437 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,421,124,956 |
40,826,846,502 |
44,876,835,923 |
37,963,663,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,340,640,326 |
40,761,770,614 |
44,794,018,155 |
37,869,563,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,484,630 |
65,075,888 |
82,817,768 |
94,100,736 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|