1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,698,041,400 |
114,924,311,169 |
122,239,490,582 |
111,210,061,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,698,041,400 |
114,924,311,169 |
122,239,490,582 |
111,210,061,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,243,844,671 |
83,465,483,286 |
88,505,373,327 |
78,142,290,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,454,196,729 |
31,458,827,883 |
33,734,117,255 |
33,067,770,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,974,399,545 |
1,016,872,119 |
1,040,922,390 |
1,061,758,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
871,940,022 |
251,265,864 |
237,821,098 |
227,007,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
871,940,022 |
251,265,864 |
|
227,007,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,700,764,204 |
6,913,241,684 |
22,739,147,927 |
14,734,593,441 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,872,551,675 |
2,594,393,554 |
2,790,066,760 |
2,730,128,095 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,629,656,902 |
13,429,674,508 |
10,778,267,059 |
7,065,372,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,806,412,789 |
23,113,607,760 |
43,708,032,655 |
38,841,615,036 |
|
12. Thu nhập khác |
47,111,067 |
958,409,854 |
1,882,168,273 |
243,590,082 |
|
13. Chi phí khác |
152,708 |
232,656 |
2,269,235 |
43,860 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,958,359 |
958,177,198 |
1,879,899,038 |
243,546,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,853,371,148 |
24,071,784,958 |
45,587,931,693 |
39,085,161,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,716,980,892 |
4,328,149,160 |
5,036,987,625 |
4,717,516,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
103,348,875 |
|
51,674,438 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,136,390,256 |
19,640,286,923 |
40,550,944,068 |
34,315,969,860 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,111,534,208 |
19,332,885,430 |
40,543,079,256 |
34,241,880,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,856,048 |
307,401,493 |
7,864,812 |
74,089,569 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|