MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,102,852,475 97,887,421,081 116,698,041,400 114,924,311,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,102,852,475 97,887,421,081 116,698,041,400 114,924,311,169
4. Giá vốn hàng bán 84,445,483,099 73,399,932,528 86,243,844,671 83,465,483,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,657,369,376 24,487,488,553 30,454,196,729 31,458,827,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,964,856,165 5,372,234,326 -2,974,399,545 1,016,872,119
7. Chi phí tài chính 114,012,964 1,104,093,665 871,940,022 251,265,864
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,031,322,007 1,102,637,225 871,940,022 251,265,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,459,984,893 14,151,350,866 23,700,764,204 6,913,241,684
9. Chi phí bán hàng 2,346,212,538 2,401,962,552 2,872,551,675 2,594,393,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,446,573,048 9,219,032,495 9,629,656,902 13,429,674,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,175,411,884 31,285,985,033 37,806,412,789 23,113,607,760
12. Thu nhập khác 123,799,698 593,077,433 47,111,067 958,409,854
13. Chi phí khác 1,018,091,141 3,615,700 152,708 232,656
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -894,291,443 589,461,733 46,958,359 958,177,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,281,120,441 31,875,446,766 37,853,371,148 24,071,784,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,102,698,952 3,309,028,216 3,716,980,892 4,328,149,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 103,348,875
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,178,421,489 28,566,418,550 34,136,390,256 19,640,286,923
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,147,984,842 28,551,918,513 34,111,534,208 19,332,885,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,436,647 14,500,037 24,856,048 307,401,493
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.