1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,102,852,475 |
97,887,421,081 |
116,698,041,400 |
114,924,311,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,102,852,475 |
97,887,421,081 |
116,698,041,400 |
114,924,311,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,445,483,099 |
73,399,932,528 |
86,243,844,671 |
83,465,483,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,657,369,376 |
24,487,488,553 |
30,454,196,729 |
31,458,827,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,964,856,165 |
5,372,234,326 |
-2,974,399,545 |
1,016,872,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
114,012,964 |
1,104,093,665 |
871,940,022 |
251,265,864 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,031,322,007 |
1,102,637,225 |
871,940,022 |
251,265,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,459,984,893 |
14,151,350,866 |
23,700,764,204 |
6,913,241,684 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,346,212,538 |
2,401,962,552 |
2,872,551,675 |
2,594,393,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,446,573,048 |
9,219,032,495 |
9,629,656,902 |
13,429,674,508 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,175,411,884 |
31,285,985,033 |
37,806,412,789 |
23,113,607,760 |
|
12. Thu nhập khác |
123,799,698 |
593,077,433 |
47,111,067 |
958,409,854 |
|
13. Chi phí khác |
1,018,091,141 |
3,615,700 |
152,708 |
232,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-894,291,443 |
589,461,733 |
46,958,359 |
958,177,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,281,120,441 |
31,875,446,766 |
37,853,371,148 |
24,071,784,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,102,698,952 |
3,309,028,216 |
3,716,980,892 |
4,328,149,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
103,348,875 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,178,421,489 |
28,566,418,550 |
34,136,390,256 |
19,640,286,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,147,984,842 |
28,551,918,513 |
34,111,534,208 |
19,332,885,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,436,647 |
14,500,037 |
24,856,048 |
307,401,493 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|