MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,261,625,588 117,102,852,475 97,887,421,081 116,698,041,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,261,625,588 117,102,852,475 97,887,421,081 116,698,041,400
4. Giá vốn hàng bán 79,971,382,495 84,445,483,099 73,399,932,528 86,243,844,671
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,290,243,093 32,657,369,376 24,487,488,553 30,454,196,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,527,752,790 4,964,856,165 5,372,234,326 -2,974,399,545
7. Chi phí tài chính 2,623,998,476 114,012,964 1,104,093,665 871,940,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,085,258,695 1,031,322,007 1,102,637,225 871,940,022
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,886,129,708 14,459,984,893 14,151,350,866 23,700,764,204
9. Chi phí bán hàng 1,918,171,970 2,346,212,538 2,401,962,552 2,872,551,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,045,319,397 10,446,573,048 9,219,032,495 9,629,656,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,344,376,332 39,175,411,884 31,285,985,033 37,806,412,789
12. Thu nhập khác 393,276,716 123,799,698 593,077,433 47,111,067
13. Chi phí khác 52,051,344 1,018,091,141 3,615,700 152,708
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 341,225,372 -894,291,443 589,461,733 46,958,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,685,601,704 38,281,120,441 31,875,446,766 37,853,371,148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,298,752,733 5,102,698,952 3,309,028,216 3,716,980,892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,386,848,971 33,178,421,489 28,566,418,550 34,136,390,256
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,380,875,760 33,147,984,842 28,551,918,513 34,111,534,208
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,973,211 30,436,647 14,500,037 24,856,048
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.