1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
89,538,070,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
60,819,923 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
89,477,250,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
67,574,516,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
21,902,734,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
10,453,029,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,165,278,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,024,617,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,229,870,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
21,326,809,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
8,633,805,211 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
26,851,991,713 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
688,027,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
26,163,963,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
34,797,769,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
6,992,007,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
27,805,761,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
18,722,650,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
9,083,110,419 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|