TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,708,680,662 |
224,861,114,334 |
199,414,115,114 |
173,671,119,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,695,645,799 |
88,641,682,822 |
94,935,537,585 |
51,281,245,672 |
|
1. Tiền |
13,384,211,673 |
58,151,784,341 |
33,447,887,655 |
21,281,245,672 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,311,434,126 |
30,489,898,481 |
61,487,649,930 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,700,000,000 |
71,700,000,000 |
73,300,000,000 |
89,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,700,000,000 |
71,700,000,000 |
73,300,000,000 |
89,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,238,202,520 |
57,069,906,793 |
19,829,991,780 |
22,492,773,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,680,702,056 |
19,535,712,870 |
18,883,516,785 |
20,503,519,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,212,249,561 |
7,781,588,254 |
5,536,186,286 |
6,337,441,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,759,469,769 |
43,342,281,923 |
8,883,843,029 |
9,125,367,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,352,509,057 |
-14,352,509,057 |
-14,236,387,123 |
-14,236,387,123 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
938,290,191 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,911,310,248 |
6,606,750,145 |
10,267,362,973 |
9,390,708,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,911,310,248 |
6,606,750,145 |
10,267,362,973 |
9,390,708,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,163,522,095 |
842,774,574 |
1,081,222,776 |
706,392,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
594,370,454 |
551,052,587 |
833,407,302 |
664,392,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
527,151,641 |
249,721,987 |
205,815,474 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,974,724,120,049 |
1,915,876,137,756 |
1,948,494,698,947 |
1,943,510,521,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,236,122,977 |
89,192,181,230 |
87,038,738,867 |
85,004,925,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,783,381,003 |
88,756,925,191 |
86,620,968,763 |
84,604,641,113 |
|
- Nguyên giá |
189,381,901,565 |
190,401,289,404 |
190,401,289,404 |
190,488,134,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,598,520,562 |
-101,644,364,213 |
-103,780,320,641 |
-105,883,493,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
452,741,974 |
435,256,039 |
417,770,104 |
400,284,169 |
|
- Nguyên giá |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,488,026 |
-326,973,961 |
-344,459,896 |
-361,945,831 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
877,166,798,217 |
810,739,417,810 |
803,016,007,471 |
793,780,898,060 |
|
- Nguyên giá |
1,242,116,915,416 |
1,243,156,215,417 |
1,244,662,824,046 |
1,244,662,824,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,950,117,199 |
-432,416,797,607 |
-441,646,816,575 |
-450,881,925,986 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
317,565,953,646 |
317,442,349,491 |
317,538,790,378 |
319,845,819,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
317,565,953,646 |
317,442,349,491 |
317,538,790,378 |
319,845,819,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
667,295,809,904 |
676,529,629,932 |
718,691,175,066 |
722,816,085,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
639,429,743,104 |
654,783,563,132 |
696,945,108,266 |
701,070,018,590 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,866,066,800 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
21,746,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,459,435,305 |
21,972,559,293 |
20,899,987,165 |
20,752,793,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,067,108,122 |
17,631,906,547 |
16,611,008,856 |
16,515,489,476 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,392,327,183 |
4,340,652,746 |
4,288,978,309 |
4,237,303,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,432,800,711 |
2,140,737,252,090 |
2,147,908,814,061 |
2,117,181,641,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
932,941,749,996 |
896,723,616,957 |
864,662,185,465 |
789,995,034,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,314,734,612 |
197,227,645,929 |
271,723,760,818 |
166,437,980,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,275,400,750 |
4,111,453,547 |
1,787,517,788 |
2,111,680,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
520,458,238 |
491,380,526 |
554,825,197 |
527,513,545 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,258,904,816 |
11,503,508,856 |
7,369,360,496 |
14,254,919,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,774,206,333 |
11,980,475,875 |
3,343,299,250 |
3,975,869,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,112,207,272 |
1,353,992,415 |
1,393,615,622 |
53,764,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,409,951,487 |
150,342,642,076 |
195,882,481,691 |
125,260,628,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,040,596,655 |
9,040,596,656 |
46,510,596,656 |
11,660,596,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,923,009,061 |
8,403,595,978 |
14,882,064,118 |
8,593,008,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
702,627,015,384 |
699,495,971,028 |
592,938,424,647 |
623,557,053,818 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
612,970,706,639 |
541,081,463,423 |
536,446,810,514 |
531,234,621,605 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,845,176,830 |
102,298,935,152 |
35,414,043,748 |
38,784,018,634 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,208,544,386 |
46,948,395,221 |
12,016,924,067 |
44,606,774,903 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,602,587,529 |
9,167,177,232 |
9,060,646,318 |
8,931,638,676 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,215,491,050,715 |
1,244,013,635,133 |
1,283,246,628,596 |
1,327,186,606,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,215,491,050,715 |
1,244,013,635,133 |
1,283,246,628,596 |
1,327,186,606,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
86,976,785,631 |
86,976,785,631 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
352,807,857,149 |
381,265,365,679 |
333,450,738,271 |
377,296,615,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,037,401,521 |
145,513,799,491 |
44,876,835,923 |
82,840,499,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,770,455,628 |
235,751,566,188 |
288,573,902,348 |
294,456,115,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,316,806,434 |
-3,251,730,546 |
-3,180,895,306 |
-3,086,794,570 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,432,800,711 |
2,140,737,252,090 |
2,147,908,814,061 |
2,117,181,641,427 |
|