MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,021,475,471 104,691,324,880 81,151,889,007 83,008,862,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,048,968,636 36,167,101,998 33,067,954,421 30,018,111,067
1. Tiền 10,387,093,506 10,253,697,571 4,467,495,524 17,601,311,315
2. Các khoản tương đương tiền 18,661,875,130 25,913,404,427 28,600,458,897 12,416,799,752
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,100,000,000 24,700,000,000 15,500,000,000 20,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,100,000,000 15,500,000,000 20,400,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,011,884,019 35,005,504,560 25,037,215,175 23,008,457,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,050,692,657 41,349,844,357 39,613,706,087 37,362,497,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,591,599,223 4,736,696,526 2,673,626,366 1,780,386,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,985,139,631 16,164,822,313 13,952,611,395 16,746,949,487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,378,380,295 -28,008,691,439 -31,965,561,476 -33,644,208,580
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 762,832,803 762,832,803 762,832,803 762,832,803
IV. Hàng tồn kho 9,900,653,549 6,667,299,086 5,025,977,580 4,846,616,509
1. Hàng tồn kho 10,269,747,245 7,036,392,782 5,395,071,276 5,215,710,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369,093,696 -369,093,696 -369,093,696 -369,093,696
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,959,969,267 2,151,419,236 2,520,741,831 4,735,678,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,353,062 23,672,288 4,860,077 49,617,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,491,225,850 1,752,300,602 1,752,642,238 4,604,502,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 423,390,355 375,351,979 763,239,516 81,557,581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 94,367
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,498,928,784,008 1,501,723,838,981 1,514,459,186,163 1,555,726,954,061
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,409,143,266 114,785,779,466 112,205,566,045 109,484,042,464
1. Tài sản cố định hữu hình 94,672,942,872 102,129,147,253 99,628,502,013 96,831,418,845
- Nguyên giá 171,145,288,241 181,066,611,806 181,066,611,806 180,261,670,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,472,345,369 -78,937,464,553 -81,438,109,793 -83,430,252,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,736,200,394 12,656,632,213 12,577,064,032 12,652,623,619
- Nguyên giá 13,457,419,615 13,457,419,615 13,457,419,615 13,617,019,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,219,221 -800,787,402 -880,355,583 -964,395,996
III. Bất động sản đầu tư 792,453,932,859 789,506,464,097 762,748,688,800 760,111,795,292
- Nguyên giá 1,084,206,088,363 1,084,532,891,604 1,069,502,043,306 1,070,163,869,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,752,155,504 -295,026,427,507 -306,753,354,506 -310,052,074,337
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,062,992,603 134,885,024,400 161,863,702,405 182,811,018,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,062,992,603 134,885,024,400 161,863,702,405 182,811,018,171
V. Đầu tư tài chính dài hạn 435,889,140,660 435,496,404,000 446,987,995,948 474,048,647,864
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 326,012,736,660 325,620,000,000 319,870,691,948 462,078,087,864
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,876,404,000 109,876,404,000 127,117,304,000 11,970,560,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,113,574,620 27,050,167,018 30,653,232,965 29,271,450,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,113,574,620 27,050,167,018 25,589,138,094 24,207,355,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,064,094,871 5,064,094,871
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,582,950,259,479 1,606,415,163,861 1,595,611,075,170 1,638,735,816,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 729,210,022,076 728,815,675,639 736,686,112,023 752,659,242,200
I. Nợ ngắn hạn 34,210,445,939 58,748,138,580 44,801,966,748 56,984,186,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,823,102,027 3,239,188,953 3,612,828,793 10,216,803,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,222,877,661 997,291,486 1,533,938,285 1,459,511,356
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,444,259,109 3,438,198,237 4,363,765,770 4,434,282,324
4. Phải trả người lao động 1,188,419,468 2,534,449,141 4,302,616,641 8,881,748,930
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,539,139 878,645,177 1,482,813,847 2,369,727,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 247,223,325 59,864,548 28,507,410
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,142,153,583 36,965,494,712 19,171,036,086 19,356,635,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,150,000,000 8,200,000,000 8,200,000,000 8,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,985,871,627 2,435,006,326 2,134,967,326 2,036,970,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 694,999,576,137 670,067,537,059 691,884,145,275 695,675,055,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 615,817,210,478 615,465,407,774 618,090,773,774 617,958,224,974
7. Phải trả dài hạn khác 28,117,583,403 7,637,347,029 29,068,389,245 35,188,538,702
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,100,000,000 41,000,000,000 38,950,000,000 36,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,964,782,256 5,964,782,256 5,774,982,256 5,628,291,948
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 853,740,237,403 877,599,488,222 858,924,963,147 886,076,574,772
I. Vốn chủ sở hữu 853,740,237,403 877,599,488,222 858,924,963,147 886,076,574,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,332,379,677 8,404,538,222 -2,939,613,000 24,340,978,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,148,341,747 20,450,835,375 17,389,412,810 52,201,241,197
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,480,721,424 -12,046,297,153 -20,329,025,810 -27,860,262,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,927,382,920 3,194,950,000 -4,135,423,810 -4,264,403,705
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,582,950,259,479 1,606,415,163,861 1,595,611,075,170 1,638,735,816,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.