TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,362,250,836 |
84,021,475,471 |
104,691,324,880 |
81,151,889,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,010,497,857 |
29,048,968,636 |
36,167,101,998 |
33,067,954,421 |
|
1. Tiền |
16,813,158,036 |
10,387,093,506 |
10,253,697,571 |
4,467,495,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,197,339,821 |
18,661,875,130 |
25,913,404,427 |
28,600,458,897 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
11,100,000,000 |
24,700,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
11,100,000,000 |
|
15,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24,700,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,574,361,853 |
30,011,884,019 |
35,005,504,560 |
25,037,215,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,214,306,770 |
18,050,692,657 |
41,349,844,357 |
39,613,706,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,257,433,338 |
2,591,599,223 |
4,736,696,526 |
2,673,626,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,588,429,214 |
20,985,139,631 |
16,164,822,313 |
13,952,611,395 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,248,640,272 |
-12,378,380,295 |
-28,008,691,439 |
-31,965,561,476 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,663,212,048 |
9,900,653,549 |
6,667,299,086 |
5,025,977,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,303,212,048 |
10,269,747,245 |
7,036,392,782 |
5,395,071,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-640,000,000 |
-369,093,696 |
-369,093,696 |
-369,093,696 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,114,179,078 |
3,959,969,267 |
2,151,419,236 |
2,520,741,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,322,587 |
45,353,062 |
23,672,288 |
4,860,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,016,856,491 |
3,491,225,850 |
1,752,300,602 |
1,752,642,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
423,390,355 |
375,351,979 |
763,239,516 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94,367 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,500,170,924,461 |
1,498,928,784,008 |
1,501,723,838,981 |
1,514,459,186,163 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,948,090,456 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,948,090,456 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,826,600,327 |
107,409,143,266 |
114,785,779,466 |
112,205,566,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,989,883,352 |
94,672,942,872 |
102,129,147,253 |
99,628,502,013 |
|
- Nguyên giá |
175,285,110,035 |
171,145,288,241 |
181,066,611,806 |
181,066,611,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,295,226,683 |
-76,472,345,369 |
-78,937,464,553 |
-81,438,109,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,836,716,975 |
12,736,200,394 |
12,656,632,213 |
12,577,064,032 |
|
- Nguyên giá |
26,944,286,000 |
13,457,419,615 |
13,457,419,615 |
13,457,419,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,107,569,025 |
-721,219,221 |
-800,787,402 |
-880,355,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
782,705,077,773 |
792,453,932,859 |
789,506,464,097 |
762,748,688,800 |
|
- Nguyên giá |
1,070,719,221,978 |
1,084,206,088,363 |
1,084,532,891,604 |
1,069,502,043,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,014,144,205 |
-291,752,155,504 |
-295,026,427,507 |
-306,753,354,506 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,153,190,421 |
135,062,992,603 |
134,885,024,400 |
161,863,702,405 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
122,153,190,421 |
135,062,992,603 |
134,885,024,400 |
161,863,702,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
436,546,404,000 |
435,889,140,660 |
435,496,404,000 |
446,987,995,948 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
325,620,000,000 |
326,012,736,660 |
325,620,000,000 |
319,870,691,948 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,926,404,000 |
109,876,404,000 |
109,876,404,000 |
127,117,304,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,991,561,484 |
28,113,574,620 |
27,050,167,018 |
30,653,232,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,991,561,484 |
28,113,574,620 |
27,050,167,018 |
25,589,138,094 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
5,064,094,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,616,533,175,297 |
1,582,950,259,479 |
1,606,415,163,861 |
1,595,611,075,170 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
745,413,060,538 |
729,210,022,076 |
728,815,675,639 |
736,686,112,023 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,444,673,838 |
34,210,445,939 |
58,748,138,580 |
44,801,966,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,292,062,060 |
4,823,102,027 |
3,239,188,953 |
3,612,828,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,482,729,511 |
2,222,877,661 |
997,291,486 |
1,533,938,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,531,280,348 |
2,444,259,109 |
3,438,198,237 |
4,363,765,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,392,613,387 |
1,188,419,468 |
2,534,449,141 |
4,302,616,641 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,000,000 |
6,539,139 |
878,645,177 |
1,482,813,847 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
101,624,035 |
247,223,325 |
59,864,548 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,310,364,497 |
14,142,153,583 |
36,965,494,712 |
19,171,036,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,150,000,000 |
8,200,000,000 |
8,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,985,871,627 |
2,435,006,326 |
2,134,967,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
701,968,386,700 |
694,999,576,137 |
670,067,537,059 |
691,884,145,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
615,722,890,389 |
615,817,210,478 |
615,465,407,774 |
618,090,773,774 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,882,798,055 |
28,117,583,403 |
7,637,347,029 |
29,068,389,245 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,350,000,000 |
45,100,000,000 |
41,000,000,000 |
38,950,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,012,698,256 |
5,964,782,256 |
5,964,782,256 |
5,774,982,256 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
871,120,114,759 |
853,740,237,403 |
877,599,488,222 |
858,924,963,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
871,120,114,759 |
853,740,237,403 |
877,599,488,222 |
858,924,963,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,106,609,915 |
-8,332,379,677 |
8,404,538,222 |
-2,939,613,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,137,114,000 |
21,148,341,747 |
20,450,835,375 |
17,389,412,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,243,723,915 |
-29,480,721,424 |
-12,046,297,153 |
-20,329,025,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-7,986,495,156 |
-3,927,382,920 |
3,194,950,000 |
-4,135,423,810 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,616,533,175,297 |
1,582,950,259,479 |
1,606,415,163,861 |
1,595,611,075,170 |
|