TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
116,362,250,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
33,010,497,857 |
|
1. Tiền |
|
|
|
16,813,158,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
16,197,339,821 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
23,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
48,574,361,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
41,214,306,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
2,257,433,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
16,588,429,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-12,248,640,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
6,663,212,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
7,303,212,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-640,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,114,179,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
55,322,587 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
5,016,856,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
1,500,170,924,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,948,090,456 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,948,090,456 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
123,826,600,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
97,989,883,352 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
175,285,110,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-77,295,226,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
25,836,716,975 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
26,944,286,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,107,569,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
782,705,077,773 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,070,719,221,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-288,014,144,205 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
122,153,190,421 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
122,153,190,421 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
436,546,404,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
325,620,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
110,926,404,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
29,991,561,484 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
29,991,561,484 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
1,616,533,175,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
745,413,060,538 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
43,444,673,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
11,292,062,060 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,482,729,511 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
11,531,280,348 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
5,392,613,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
334,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
101,624,035 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
13,310,364,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
701,968,386,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
615,722,890,389 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
24,882,798,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
55,350,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
6,012,698,256 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
871,120,114,759 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
871,120,114,759 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
13,106,609,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-9,137,114,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
22,243,723,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
-7,986,495,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
1,616,533,175,297 |
|