1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,833,962,333 |
319,521,791,973 |
324,732,011,253 |
328,038,930,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
224,311,778 |
87,534,520 |
238,967,417 |
114,097,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,609,650,555 |
319,434,257,453 |
324,493,043,836 |
327,924,833,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,420,035,660 |
282,531,843,926 |
280,322,632,076 |
291,116,234,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,189,614,895 |
36,902,413,527 |
44,170,411,760 |
36,808,598,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,174,238,750 |
1,566,359,824 |
1,942,143,286 |
2,123,351,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
958,857,772 |
948,566,085 |
1,081,101,286 |
1,618,397,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
958,857,772 |
948,566,085 |
1,081,101,286 |
1,618,397,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,334,638,482 |
7,945,493,625 |
8,040,645,905 |
9,769,413,208 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,880,166,880 |
16,038,221,573 |
17,327,171,400 |
19,556,966,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,809,809,489 |
13,536,492,068 |
19,663,636,455 |
7,987,172,940 |
|
12. Thu nhập khác |
318,397,442 |
462,246,983 |
559,426,235 |
3,265,647,448 |
|
13. Chi phí khác |
62,696,761 |
33,515,077 |
1,390,867,362 |
436,614,345 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
255,700,681 |
428,731,906 |
-831,441,127 |
2,829,033,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,554,108,808 |
13,965,223,974 |
18,832,195,328 |
10,816,206,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,338,561,736 |
4,584,601,183 |
3,370,291,337 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,572,972,291 |
-738,609,182 |
-1,174,050,129 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,554,108,808 |
12,199,634,529 |
14,986,203,327 |
8,619,964,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,554,108,808 |
12,199,634,529 |
14,986,203,327 |
8,619,964,835 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-427 |
938 |
1,153 |
663 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-427 |
938 |
1,153 |
663 |
|