MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,833,962,333 319,521,791,973 324,732,011,253 328,038,930,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 224,311,778 87,534,520 238,967,417 114,097,038
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 282,609,650,555 319,434,257,453 324,493,043,836 327,924,833,129
4. Giá vốn hàng bán 268,420,035,660 282,531,843,926 280,322,632,076 291,116,234,373
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,189,614,895 36,902,413,527 44,170,411,760 36,808,598,756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,174,238,750 1,566,359,824 1,942,143,286 2,123,351,886
7. Chi phí tài chính 958,857,772 948,566,085 1,081,101,286 1,618,397,828
- Trong đó: Chi phí lãi vay 958,857,772 948,566,085 1,081,101,286 1,618,397,828
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,334,638,482 7,945,493,625 8,040,645,905 9,769,413,208
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,880,166,880 16,038,221,573 17,327,171,400 19,556,966,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,809,809,489 13,536,492,068 19,663,636,455 7,987,172,940
12. Thu nhập khác 318,397,442 462,246,983 559,426,235 3,265,647,448
13. Chi phí khác 62,696,761 33,515,077 1,390,867,362 436,614,345
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 255,700,681 428,731,906 -831,441,127 2,829,033,103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,554,108,808 13,965,223,974 18,832,195,328 10,816,206,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,338,561,736 4,584,601,183 3,370,291,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,572,972,291 -738,609,182 -1,174,050,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,554,108,808 12,199,634,529 14,986,203,327 8,619,964,835
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,554,108,808 12,199,634,529 14,986,203,327 8,619,964,835
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -427 938 1,153 663
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -427 938 1,153 663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.