1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,715,968,775 |
272,028,508,060 |
279,439,960,437 |
282,833,962,333 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
154,709,826 |
275,600 |
607,914,728 |
224,311,778 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,561,258,949 |
272,028,232,460 |
278,832,045,709 |
282,609,650,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,524,987,844 |
251,500,763,116 |
243,052,890,482 |
268,420,035,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,036,271,105 |
20,527,469,344 |
35,779,155,227 |
14,189,614,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,430,807,575 |
1,266,567,720 |
993,468,311 |
1,174,238,750 |
|
7. Chi phí tài chính |
946,238,587 |
919,317,739 |
894,638,235 |
958,857,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
946,238,587 |
919,317,739 |
894,638,235 |
958,857,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,315,051,503 |
8,271,852,630 |
10,392,885,768 |
7,334,638,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,266,726,381 |
10,717,599,758 |
12,405,541,744 |
12,880,166,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,939,062,209 |
1,885,266,937 |
13,079,557,791 |
-5,809,809,489 |
|
12. Thu nhập khác |
353,426,268 |
176,362,252 |
3,534,378,162 |
318,397,442 |
|
13. Chi phí khác |
29,905,245 |
359,295 |
1,149,566,511 |
62,696,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
323,521,023 |
176,002,957 |
2,384,811,651 |
255,700,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,262,583,232 |
2,061,269,894 |
15,464,369,442 |
-5,554,108,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,287,591,718 |
502,503,575 |
2,931,605,427 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
229,773,864 |
-83,174,927 |
-83,127,694 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,745,217,650 |
1,641,941,246 |
12,615,891,709 |
-5,554,108,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,745,217,650 |
1,641,941,246 |
12,615,891,709 |
-5,554,108,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
519 |
126 |
970 |
-427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
519 |
126 |
970 |
-427 |
|