1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,989,006,158 |
297,982,066,438 |
293,872,539,837 |
294,075,131,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,606,613 |
438,186,664 |
70,829,797 |
49,992,114 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,917,399,545 |
297,543,879,774 |
293,801,710,040 |
294,025,139,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,396,661,188 |
269,446,814,438 |
266,805,004,075 |
265,683,862,659 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,520,738,357 |
28,097,065,336 |
26,996,705,965 |
28,341,276,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,255,065,168 |
928,689,777 |
2,825,087,983 |
748,466,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
799,313,962 |
791,951,698 |
845,425,236 |
945,379,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
799,313,962 |
791,951,698 |
845,425,236 |
945,379,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,306,897,248 |
6,340,846,509 |
7,117,362,728 |
6,731,912,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,709,628,148 |
12,614,936,957 |
11,740,266,136 |
12,392,881,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,959,964,167 |
9,278,019,949 |
10,118,739,848 |
9,019,568,823 |
|
12. Thu nhập khác |
41,376,208 |
20,718,691 |
638,522,179 |
289,615,813 |
|
13. Chi phí khác |
150,097,323 |
12,886,630 |
574,520,754 |
780,868,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-108,721,115 |
7,832,061 |
64,001,425 |
-491,252,275 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,851,243,052 |
9,285,852,010 |
10,182,741,273 |
8,528,316,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
880,965,021 |
1,796,309,796 |
3,357,375,296 |
1,587,806,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
291,240,161 |
-74,216,680 |
-265,793,539 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,679,037,870 |
7,563,758,894 |
7,091,159,516 |
6,940,509,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,679,037,870 |
7,563,758,894 |
7,091,159,516 |
6,940,509,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
360 |
582 |
545 |
534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
360 |
582 |
545 |
534 |
|