1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
267,884,600,754 |
271,889,310,866 |
277,134,946,299 |
299,265,104,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
504,342,917 |
3,380,985,716 |
175,663,565 |
962,064,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,380,257,837 |
268,508,325,150 |
276,959,282,734 |
298,303,039,468 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
238,193,628,169 |
237,363,555,056 |
259,984,162,710 |
265,436,598,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,186,629,668 |
31,144,770,094 |
16,975,120,024 |
32,866,440,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
689,804,718 |
1,270,120,849 |
2,554,588,258 |
311,655,201 |
|
7. Chi phí tài chính |
624,704,713 |
763,965,866 |
821,054,899 |
770,356,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
624,704,713 |
763,965,866 |
821,054,899 |
770,356,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,385,678,187 |
4,571,488,846 |
9,219,735,029 |
8,135,514,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,193,875,342 |
9,108,432,956 |
17,080,396,253 |
15,577,959,691 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,672,176,144 |
17,971,003,275 |
-7,591,477,899 |
8,694,264,534 |
|
12. Thu nhập khác |
885,038,304 |
797,789,971 |
291,243,010 |
11,669,218 |
|
13. Chi phí khác |
991,905,809 |
572,263,753 |
589,951,265 |
-127,875,227 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-106,867,505 |
225,526,218 |
-298,708,255 |
139,544,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,565,308,639 |
18,196,529,493 |
-7,890,186,154 |
8,833,808,979 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,411,148,217 |
3,352,109,979 |
878,763,498 |
1,578,087,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
281,148,411 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,154,160,422 |
14,844,419,514 |
-9,050,098,063 |
7,255,721,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,154,160,422 |
14,844,419,514 |
-9,050,098,063 |
7,255,721,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
935 |
1,142 |
-696 |
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
935 |
1,142 |
-696 |
558 |
|