MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 250,812,298,711 259,347,211,376 271,554,291,508 254,330,750,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 106,496,894 116,399,811 5,132,118,646 88,617,403
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 250,705,801,817 259,230,811,565 266,422,172,862 254,242,133,244
4. Giá vốn hàng bán 237,263,064,379 240,303,231,718 236,513,949,886 234,130,504,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,442,737,438 18,927,579,847 29,908,222,976 20,111,628,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính 448,355,939 48,528,706 2,490,832,443 249,859,722
7. Chi phí tài chính 183,990,783 404,190,161 599,277,868 644,973,105
- Trong đó: Chi phí lãi vay 183,990,783 404,190,161 599,277,868 644,973,105
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,360,528,921 3,954,928,620 5,314,037,756 4,529,075,218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,306,770,857 7,826,786,925 14,025,227,207 10,112,101,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -960,197,184 6,790,202,847 12,460,512,588 5,075,338,989
12. Thu nhập khác 1,004,121,343 275,904,801 888,281,072 121,984,707
13. Chi phí khác 293,050,755 127,999,176 488,749,417 248,674,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 711,070,588 147,905,625 399,531,655 -126,689,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -249,126,596 6,938,108,472 12,860,044,243 4,948,649,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 712,755,819 675,425,780 888,880,686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 940,740,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -249,126,596 6,225,352,653 11,243,878,224 4,059,768,438
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -249,126,596 6,225,352,653 11,243,878,224 4,059,768,438
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -19 479 865 312
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -19 479 865 312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.